Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 183.760 1.182 2.482
2. Điều chỉnh cho các khoản -160.875 6.835 4.204
- Khấu hao TSCĐ -169.715 6.755 3.214
- Các khoản dự phòng -4.493 8
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.754 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.380 -2.153 -2.540
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 19.965 2.224 3.530
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -2.499 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22.885 8.017 6.687
- Tăng, giảm các khoản phải thu -63.361 -68.773
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.453 -4.992
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31.567 11.886
- Tăng giảm chi phí trả trước 844 693
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 859
- Tiền lãi vay phải trả -2.299 -3.247
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.726 -1.658
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 8.200
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.885 -23.647 -51.205
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.448 -196 -700
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -7.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 776
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết -30.776 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30.968 0 7.200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 781 8 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -475 -188 77
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35.603 22.450 101.225
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39.826 -24.213 -49.329
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.224 -1.763 51.896
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 18.186 -25.598 768
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.193 26.345 747
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.380 747 1.515