Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.594 80.570 108.842 183.537 144.582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.193 26.345 747 1.515 1.447
1. Tiền 8.193 26.345 747 1.515 1.447
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.628 859 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 3.000 859 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -372 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.815 36.239 96.634 165.408 123.758
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.335 35.435 79.657 144.982 96.635
2. Trả trước cho người bán 349 0 13.964 10.451 17.739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 776 776 7.200 7.200
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.130 28 2.247 2.784 3.100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -8 -8 -916
IV. Tổng hàng tồn kho 13.297 13.569 10.116 15.108 17.853
1. Hàng tồn kho 13.297 13.569 10.116 15.108 17.853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.661 3.557 1.344 1.506 1.524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 318 269 182 577 961
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.600 1.836 0 57 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.743 1.453 1.162 872 563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121.545 115.049 114.961 106.812 96.197
I. Các khoản phải thu dài hạn 32 30.059 37.287 30.102 30.117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 32 30.059 37.287 30.102 30.117
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88.816 82.474 58.463 52.034 45.609
1. Tài sản cố định hữu hình 70.516 64.830 58.463 52.034 45.609
- Nguyên giá 81.722 82.415 82.475 82.475 82.475
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.205 -17.584 -24.012 -30.441 -36.865
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.300 17.644 0 0 0
- Nguyên giá 19.611 19.611 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.311 -1.967 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 6.554 3.277
- Nguyên giá 0 0 0 6.554 3.277
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49 0 136 136 136
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49 0 136 136 136
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.700 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29.700 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.948 2.515 19.075 17.986 17.057
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.948 2.515 19.075 17.986 17.057
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184.139 195.618 223.803 290.350 240.779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.900 34.801 62.194 126.890 80.002
I. Nợ ngắn hạn 22.888 25.202 59.009 126.890 68.883
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.113 13.414 18.065 73.145 9.533
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.850 7.116 36.764 51.665 3.105
4. Người mua trả tiền trước 55 55 488 138 19.333
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.306 4.065 2.217 688 388
6. Phải trả người lao động 36 19 828 332 779
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 42 10 86 368 1.150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 485 525 561 554 34.596
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.013 9.599 3.185 0 11.119
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.013 9.599 3.185 0 11.119
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145.239 160.818 161.609 163.460 160.777
I. Vốn chủ sở hữu 145.239 160.818 161.609 163.460 160.777
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138.000 138.000 138.000 138.000 149.040
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.239 22.818 23.609 25.460 11.737
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.042 6.967 22.818 23.609 14.420
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.196 15.850 792 1.851 -2.683
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184.139 195.618 223.803 290.350 240.779