TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14.989.224
|
16.100.157
|
14.127.332
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.374.317
|
3.094.425
|
1.548.059
|
1. Tiền
|
391.140
|
152.396
|
227.269
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.983.177
|
2.942.029
|
1.320.790
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.949.956
|
4.630.620
|
5.217.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.949.956
|
4.630.620
|
5.217.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.752.885
|
5.695.630
|
5.062.796
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.528.887
|
5.340.082
|
4.627.663
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.673
|
24.979
|
87.560
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
35.203
|
35.203
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.182.346
|
319.718
|
374.960
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35.225
|
-24.352
|
-27.386
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.726.187
|
2.613.030
|
2.214.894
|
1. Hàng tồn kho
|
1.821.779
|
2.709.153
|
2.297.719
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-95.592
|
-96.123
|
-82.825
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
185.879
|
66.453
|
84.583
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32.829
|
4.986
|
4.078
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
137.093
|
57.564
|
63.969
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15.957
|
3.903
|
16.537
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.316.777
|
34.937.739
|
31.399.885
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
202.328
|
167.130
|
29.340
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
175.203
|
140.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27.125
|
27.130
|
29.340
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.968.058
|
32.577.591
|
28.673.870
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.736.827
|
32.347.292
|
28.451.448
|
- Nguyên giá
|
84.084.306
|
84.965.081
|
84.878.657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.347.479
|
-52.617.789
|
-56.427.209
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
231.232
|
230.299
|
222.422
|
- Nguyên giá
|
302.200
|
303.743
|
301.640
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70.969
|
-73.444
|
-79.217
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
243.196
|
295.560
|
631.156
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
243.196
|
295.560
|
631.156
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.292.579
|
1.297.071
|
1.406.015
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45.056
|
47.832
|
124.583
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.316.003
|
1.316.003
|
1.316.003
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-68.480
|
-66.764
|
-34.572
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
610.615
|
600.386
|
659.504
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
159.125
|
157.619
|
183.847
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.205
|
1.317
|
47.043
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
450.286
|
441.451
|
428.614
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53.306.000
|
51.037.896
|
45.527.217
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32.739.558
|
28.476.903
|
23.716.155
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.572.253
|
6.326.784
|
5.033.961
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.800.374
|
3.244.971
|
2.567.247
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.652.131
|
1.374.511
|
1.261.747
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.171
|
3.641
|
2.511
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
267.758
|
321.060
|
255.486
|
6. Phải trả người lao động
|
188.667
|
313.611
|
336.767
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
275.676
|
217.475
|
159.016
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
379
|
341
|
453
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.228.790
|
713.074
|
292.382
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
286
|
113
|
167
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
155.021
|
137.987
|
158.184
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.167.305
|
22.150.119
|
18.682.194
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
812
|
363
|
296
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24.160.167
|
22.116.331
|
18.628.778
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.606
|
2.606
|
2.518
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
3.720
|
30.820
|
50.602
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.566.442
|
22.560.994
|
21.811.062
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.566.442
|
22.560.994
|
21.811.062
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.862.448
|
11.866.444
|
11.866.444
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
126.330
|
126.330
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
155.034
|
177.204
|
307.003
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-937.677
|
-857.237
|
-105.801
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.072.856
|
1.520.875
|
1.360.369
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.360.757
|
3.015.847
|
2.910.006
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
504.938
|
1.318.439
|
433.833
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.855.819
|
1.697.408
|
2.476.173
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
4.426
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.922.267
|
6.711.531
|
5.473.041
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53.306.000
|
51.037.896
|
45.527.217
|