Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14.989.224 16.100.157 14.127.332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.374.317 3.094.425 1.548.059
1. Tiền 391.140 152.396 227.269
2. Các khoản tương đương tiền 1.983.177 2.942.029 1.320.790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.949.956 4.630.620 5.217.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.949.956 4.630.620 5.217.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.752.885 5.695.630 5.062.796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.528.887 5.340.082 4.627.663
2. Trả trước cho người bán 41.673 24.979 87.560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35.203 35.203 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.182.346 319.718 374.960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35.225 -24.352 -27.386
IV. Tổng hàng tồn kho 1.726.187 2.613.030 2.214.894
1. Hàng tồn kho 1.821.779 2.709.153 2.297.719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -95.592 -96.123 -82.825
V. Tài sản ngắn hạn khác 185.879 66.453 84.583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32.829 4.986 4.078
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137.093 57.564 63.969
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15.957 3.903 16.537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.316.777 34.937.739 31.399.885
I. Các khoản phải thu dài hạn 202.328 167.130 29.340
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 175.203 140.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 27.125 27.130 29.340
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 35.968.058 32.577.591 28.673.870
1. Tài sản cố định hữu hình 35.736.827 32.347.292 28.451.448
- Nguyên giá 84.084.306 84.965.081 84.878.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.347.479 -52.617.789 -56.427.209
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 231.232 230.299 222.422
- Nguyên giá 302.200 303.743 301.640
- Giá trị hao mòn lũy kế -70.969 -73.444 -79.217
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 243.196 295.560 631.156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 243.196 295.560 631.156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.292.579 1.297.071 1.406.015
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45.056 47.832 124.583
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.316.003 1.316.003 1.316.003
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -68.480 -66.764 -34.572
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 610.615 600.386 659.504
1. Chi phí trả trước dài hạn 159.125 157.619 183.847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.205 1.317 47.043
3. Tài sản dài hạn khác 450.286 441.451 428.614
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53.306.000 51.037.896 45.527.217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32.739.558 28.476.903 23.716.155
I. Nợ ngắn hạn 8.572.253 6.326.784 5.033.961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.800.374 3.244.971 2.567.247
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.652.131 1.374.511 1.261.747
4. Người mua trả tiền trước 3.171 3.641 2.511
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 267.758 321.060 255.486
6. Phải trả người lao động 188.667 313.611 336.767
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 275.676 217.475 159.016
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 379 341 453
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.228.790 713.074 292.382
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 286 113 167
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 155.021 137.987 158.184
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24.167.305 22.150.119 18.682.194
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 812 363 296
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24.160.167 22.116.331 18.628.778
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.606 2.606 2.518
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3.720 30.820 50.602
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20.566.442 22.560.994 21.811.062
I. Vốn chủ sở hữu 20.566.442 22.560.994 21.811.062
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.862.448 11.866.444 11.866.444
2. Thặng dư vốn cổ phần 126.330 126.330 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 155.034 177.204 307.003
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -937.677 -857.237 -105.801
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.072.856 1.520.875 1.360.369
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.360.757 3.015.847 2.910.006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 504.938 1.318.439 433.833
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.855.819 1.697.408 2.476.173
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 4.426 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.922.267 6.711.531 5.473.041
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53.306.000 51.037.896 45.527.217