1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.101.087
|
26.001.102
|
9.940.645
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.101.087
|
26.001.102
|
9.940.645
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.887.641
|
21.176.270
|
7.911.698
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.213.446
|
4.824.832
|
2.028.947
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
363.044
|
332.635
|
1.388.390
|
7. Chi phí tài chính
|
533.598
|
1.305.752
|
167.340
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.058.623
|
709.318
|
243.535
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7.479
|
-7.525
|
16.774
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
496.914
|
606.945
|
332.979
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.553.457
|
3.237.245
|
2.933.792
|
12. Thu nhập khác
|
35.013
|
14.497
|
74.494
|
13. Chi phí khác
|
13.083
|
13.941
|
83.527
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
21.931
|
556
|
-9.033
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.575.388
|
3.237.801
|
2.924.759
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
443.802
|
348.783
|
128.277
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
130
|
-112
|
-45.791
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
443.933
|
348.671
|
82.486
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.131.455
|
2.889.130
|
2.842.273
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.275.636
|
1.191.723
|
366.099
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.855.819
|
1.697.408
|
2.476.173
|