I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.575.388
|
3.237.801
|
2.924.759
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.430.510
|
5.225.320
|
663.131
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.321.611
|
4.267.442
|
1.861.523
|
- Các khoản dự phòng
|
-28.556
|
-10.043
|
-10.411
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
7.525
|
-16.774
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-571.709
|
557.400
|
-1.119.310
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-349.459
|
-306.321
|
-249.592
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.058.623
|
709.318
|
243.535
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
-45.841
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.005.898
|
8.463.122
|
3.587.890
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.570.306
|
56.537
|
143.438
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-443.569
|
-880.726
|
73.725
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
415.525
|
-179.734
|
8.074
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13.017
|
29.348
|
-17.772
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-715.413
|
-533.781
|
-254.947
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-476.655
|
-373.533
|
-96.262
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-241.591
|
-205.885
|
-88.993
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.986.906
|
6.375.348
|
3.355.153
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-776.376
|
-888.599
|
-258.226
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.484
|
1.317
|
1.253
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.458.712
|
-6.584.116
|
-1.708.826
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.640.342
|
4.938.654
|
2.771.646
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-15.400
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.260
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
340.967
|
313.142
|
256.263
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-249.035
|
-2.235.001
|
1.062.109
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-927.229
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.931.305
|
3.317.174
|
6.055
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.753.192
|
-4.588.675
|
-920.967
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-851.040
|
-2.148.738
|
-2.298.319
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.672.928
|
-3.420.239
|
-4.140.459
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-935.056
|
720.108
|
276.803
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.309.373
|
2.374.317
|
1.271.256
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.374.317
|
3.094.425
|
1.548.059
|