Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 37.642 27.821 17.590 37.176 48.129
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -8.417 -8.989 -8.220 -10.243 -9.971
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.507 -6.079 -4.409 -5.555 -4.663
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -3
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.639 -1.804 -1.173 -9.198 -2.488
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 885 1.945 670 505 496
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.891 -5.383 1.326 -7.417 -5.052
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20.072 7.510 5.785 5.267 26.449
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -312 -68 -4.071 -317 -175
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -64.000 90.900 -52.321
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -154.900 64.000 2.560 -2.560
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.512 209 4.499 3.805
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -62.800 -63.859 12.107 2.244 1.069
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 5.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -5.000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.481 -2.481 -15.062 -827 -11.665
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.481 -2.481 -15.062 -827 -11.665
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -45.209 -58.829 2.831 6.684 15.853
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58.538 77.329 18.499 21.330 28.014
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.329 18.499 21.330 28.014 43.866