Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.911.179 3.438.800 3.887.074 4.445.373 4.986.290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37.557 24.716 32.997 33.713 58.844
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.873.622 3.414.084 3.854.077 4.411.660 4.927.446
4. Giá vốn hàng bán 3.369.171 2.921.949 3.432.121 3.862.652 4.364.613
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 504.451 492.136 421.956 549.008 562.833
6. Doanh thu hoạt động tài chính 465.812 36.482 104.221 413.720 -7.957
7. Chi phí tài chính 326.307 258.738 220.520 257.177 164.595
-Trong đó: Chi phí lãi vay 184.371 180.087 166.499 134.600 77.942
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -26.603 12.986 -20.217 15.827 25.058
9. Chi phí bán hàng 78.942 74.086 70.131 85.604 97.909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 102.828 85.506 102.583 97.638 134.588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 435.583 123.274 112.725 538.137 182.842
12. Thu nhập khác 18.611 8.142 8.891 8.225 -1.668
13. Chi phí khác -1.943 85 585 3.839 1.706
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 20.554 8.057 8.306 4.385 -3.374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 456.137 131.332 121.031 542.522 179.468
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.886 45.549 36.787 53.454 48.848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18.527 -5.321 -2.618 -3.732 2.438
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.413 40.228 34.169 49.721 51.286
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 433.724 91.103 86.862 492.801 128.182
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 20.960 19.402 1.351 12.789 15.405
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 412.764 71.702 85.511 480.012 112.778