1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.058
|
34.744
|
47.620
|
23.061
|
27.031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
523
|
506
|
604
|
674
|
634
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.536
|
34.238
|
47.016
|
22.387
|
26.398
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.688
|
30.971
|
42.989
|
20.118
|
22.889
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.847
|
3.267
|
4.027
|
2.269
|
3.509
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
76
|
138
|
31
|
21
|
7. Chi phí tài chính
|
154
|
167
|
237
|
266
|
223
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
104
|
165
|
235
|
266
|
223
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
810
|
1.295
|
1.298
|
1.028
|
1.239
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.598
|
1.595
|
1.679
|
1.867
|
1.927
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-677
|
286
|
951
|
-861
|
141
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
45
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
6
|
0
|
126
|
57
|
-42
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6
|
0
|
-81
|
-57
|
42
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-683
|
286
|
869
|
-918
|
183
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-683
|
286
|
|
-918
|
183
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-683
|
286
|
|
-918
|
183
|