1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114.183
|
45.307
|
159.721
|
63.469
|
99.736
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
114.183
|
45.307
|
159.721
|
63.469
|
99.736
|
4. Giá vốn hàng bán
|
89.766
|
35.570
|
138.395
|
44.005
|
97.222
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.417
|
9.737
|
21.325
|
19.464
|
2.514
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
143
|
3.995
|
3.141
|
41.164
|
1.245
|
7. Chi phí tài chính
|
7.875
|
6.634
|
8.781
|
5.580
|
1.554
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.875
|
6.634
|
8.146
|
5.580
|
1.554
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.020
|
4.858
|
3.475
|
3.013
|
153
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.355
|
2.598
|
6.837
|
5.029
|
1.352
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.310
|
-357
|
5.373
|
47.006
|
700
|
12. Thu nhập khác
|
1.984
|
|
0
|
125
|
|
13. Chi phí khác
|
2.603
|
332
|
670
|
407
|
326
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-619
|
-332
|
-670
|
-282
|
-326
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.691
|
-689
|
4.703
|
46.725
|
375
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59
|
69
|
2.524
|
1.925
|
77
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
340
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
399
|
69
|
2.524
|
1.925
|
77
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.292
|
-758
|
2.180
|
44.799
|
298
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
112
|
21
|
-79
|
331
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.180
|
-779
|
2.258
|
44.349
|
298
|