Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114.183 45.307 159.721 63.469 99.736
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114.183 45.307 159.721 63.469 99.736
4. Giá vốn hàng bán 89.766 35.570 138.395 44.005 97.222
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.417 9.737 21.325 19.464 2.514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143 3.995 3.141 41.164 1.245
7. Chi phí tài chính 7.875 6.634 8.781 5.580 1.554
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.875 6.634 8.146 5.580 1.554
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.020 4.858 3.475 3.013 153
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.355 2.598 6.837 5.029 1.352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.310 -357 5.373 47.006 700
12. Thu nhập khác 1.984 0 125
13. Chi phí khác 2.603 332 670 407 326
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -619 -332 -670 -282 -326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.691 -689 4.703 46.725 375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59 69 2.524 1.925 77
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 340 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 399 69 2.524 1.925 77
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.292 -758 2.180 44.799 298
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 112 21 -79 331
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.180 -779 2.258 44.349 298