Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 99.628 118.780 132.210 151.211 78.700
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -92.388 -65.823 -91.207 -64.053 -68.930
3. Tiền chi trả cho người lao động -7.481 -6.055 -7.369 -3.465 -318
4. Tiền chi trả lãi vay -4.633 -5.518 -8.651 -5.367 -183
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3 -2.704 -859 -712
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 30.670 8.710 8.420 52.737 30.338
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -46.296 -1.348 -96.134 -27.941 -44.429
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20.503 48.745 -65.435 102.264 -5.533
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -85 -41 -1.182 -39
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.241
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90.000 -9.770 7.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.820 9.770
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800 1.200
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -16.269 0 0 -14.442 5.006
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -88.293 -40 -10.152 3.528 4.967
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 74.279 64.491 62.957 38.832 6.244
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -50.879 -64.840 -62.544 -87.236 -300
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -244 -311 -433 -232
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 23.156 -660 -19 -48.636 5.944
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -85.639 48.045 -75.606 57.157 5.377
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 138.191 52.552 100.597 24.991 11.220
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52.552 100.597 24.991 82.147 16.597