I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
611
|
1.852
|
857
|
3.114
|
3.735
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.153
|
2.221
|
2.271
|
4.302
|
2.413
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.815
|
2.835
|
2.873
|
5.788
|
2.940
|
- Các khoản dự phòng
|
-2
|
-1
|
-1
|
-1
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-660
|
-614
|
-601
|
-1.485
|
-527
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.765
|
4.072
|
3.128
|
7.416
|
6.148
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-431
|
-881
|
-2.248
|
-1.732
|
-74
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
57
|
515
|
-63
|
379
|
-633
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.201
|
-1.423
|
-74
|
-1.173
|
2.754
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.453
|
899
|
481
|
973
|
-1.346
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.243
|
|
-16
|
-16
|
-1.174
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
895
|
3.181
|
1.208
|
5.846
|
5.675
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-555
|
-2.651
|
-2.873
|
-8.954
|
-145
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
60
|
73
|
574
|
1.581
|
200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24.250
|
-2.500
|
0
|
|
14.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.442
|
12.824
|
0
|
1.000
|
-15.740
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
453
|
325
|
17
|
-333
|
1.750
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.850
|
8.071
|
-2.283
|
-6.706
|
566
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-550
|
0
|
-550
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-8.864
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-9.414
|
0
|
-550
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.954
|
1.838
|
-1.075
|
-1.409
|
6.241
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.407
|
1.453
|
3.291
|
3.291
|
1.881
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.453
|
3.291
|
2.216
|
1.881
|
8.122
|