I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.088
|
4.601
|
6.315
|
29.443
|
197
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.694
|
8.244
|
593
|
10.925
|
118.085
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.736
|
12.096
|
255
|
8.043
|
64.287
|
- Các khoản dự phòng
|
61
|
|
|
189
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
284
|
2
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.958
|
-8.204
|
-1.606
|
-14.750
|
-3.957
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.572
|
4.350
|
1.944
|
17.442
|
57.756
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.782
|
12.846
|
6.908
|
40.368
|
118.282
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
32.278
|
4.064
|
75.839
|
221.835
|
-31.366
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.141
|
-2.142
|
4.967
|
-99.954
|
172.003
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.488
|
66.330
|
-72.937
|
-105.029
|
62.511
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-245
|
-399
|
436
|
2.505
|
6.132
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.496
|
-4.385
|
-343
|
-14.927
|
-59.118
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-626
|
-1.444
|
-672
|
-2.559
|
-21.720
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-1.764
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.064
|
74.870
|
14.199
|
40.473
|
246.725
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-57.224
|
-5.910
|
-6.000
|
-135.150
|
-178.222
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.002
|
24.189
|
10.957
|
957
|
11.570
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-4.612
|
-81.630
|
-84.550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
4.573
|
38.703
|
156.150
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-76.360
|
-11.760
|
-159.497
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
29.561
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
301
|
363
|
3
|
2.440
|
355
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37.922
|
-57.717
|
-6.839
|
-304.616
|
-94.697
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
204.628
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81.656
|
16.451
|
46.790
|
1.921.097
|
2.417.856
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73.826
|
-35.811
|
-55.574
|
-1.803.693
|
-2.536.405
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
-309
|
-705
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.829
|
-19.359
|
-8.784
|
321.724
|
-119.254
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.971
|
-2.207
|
-1.424
|
57.581
|
32.773
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.777
|
3.749
|
1.542
|
117
|
57.698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.749
|
1.542
|
117
|
57.698
|
90.472
|