I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.141
|
-9.760
|
1.237
|
7.579
|
194
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.876
|
31.524
|
28.981
|
25.704
|
22.957
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.955
|
16.241
|
15.991
|
15.100
|
14.937
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.083
|
-235
|
-967
|
-1.673
|
-4.443
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16.004
|
15.518
|
13.956
|
12.277
|
12.463
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.017
|
21.764
|
30.217
|
33.283
|
23.151
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
132.906
|
2.077
|
-30.531
|
-135.818
|
-19.923
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
95.218
|
93.519
|
-40.232
|
23.499
|
6.829
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.949
|
-60.069
|
100.586
|
37.943
|
11.048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.614
|
2.416
|
3.614
|
1.716
|
-1.024
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.861
|
-16.720
|
-14.008
|
-12.529
|
-12.429
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.108
|
-7.087
|
-5.499
|
-5.026
|
-4.935
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-216
|
216
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
223.609
|
35.684
|
44.364
|
-56.933
|
2.716
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.876
|
-21.167
|
-47.423
|
-72.755
|
-37.738
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.533
|
94.203
|
-89.620
|
3.455
|
7.669
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-84.500
|
-9.861
|
9.811
|
0
|
-9.450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
156.150
|
2.066
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
93
|
22
|
101
|
139
|
3.986
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-117.751
|
63.197
|
-127.132
|
86.988
|
-33.467
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
576.161
|
434.554
|
638.580
|
768.561
|
593.018
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-678.348
|
-536.979
|
-547.830
|
-773.248
|
-558.856
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-190
|
-259
|
-84
|
-173
|
-134
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-102.376
|
-102.684
|
90.666
|
-4.861
|
34.027
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.482
|
-3.802
|
7.899
|
25.194
|
3.276
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.698
|
61.180
|
57.378
|
65.278
|
90.476
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.180
|
57.378
|
65.278
|
90.472
|
93.752
|