Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.141 -9.760 1.237 7.579 194
2. Điều chỉnh cho các khoản 31.876 31.524 28.981 25.704 22.957
- Khấu hao TSCĐ 16.955 16.241 15.991 15.100 14.937
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.083 -235 -967 -1.673 -4.443
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16.004 15.518 13.956 12.277 12.463
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.017 21.764 30.217 33.283 23.151
- Tăng, giảm các khoản phải thu 132.906 2.077 -30.531 -135.818 -19.923
- Tăng, giảm hàng tồn kho 95.218 93.519 -40.232 23.499 6.829
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15.949 -60.069 100.586 37.943 11.048
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.614 2.416 3.614 1.716 -1.024
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15.861 -16.720 -14.008 -12.529 -12.429
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.108 -7.087 -5.499 -5.026 -4.935
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -216 216 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 223.609 35.684 44.364 -56.933 2.716
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36.876 -21.167 -47.423 -72.755 -37.738
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.533 94.203 -89.620 3.455 7.669
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -84.500 -9.861 9.811 0 -9.450
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 156.150 2.066
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 93 22 101 139 3.986
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -117.751 63.197 -127.132 86.988 -33.467
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 576.161 434.554 638.580 768.561 593.018
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -678.348 -536.979 -547.830 -773.248 -558.856
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -190 -259 -84 -173 -134
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -102.376 -102.684 90.666 -4.861 34.027
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.482 -3.802 7.899 25.194 3.276
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57.698 61.180 57.378 65.278 90.476
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61.180 57.378 65.278 90.472 93.752