Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.988 101 73 134 135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.988 101 73 134 135
4. Giá vốn hàng bán 12.300 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.312 101 73 134 135
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.146 997 1.826 3.562 812
7. Chi phí tài chính 331 980 -136 62 547
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -468
9. Chi phí bán hàng 8 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.212 11.528 12.613 11.339 12.009
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -15.717 -11.410 -10.577 -8.172 -11.609
12. Thu nhập khác 62 0 297 1.025 1.149
13. Chi phí khác 75 1 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -13 -1 297 1.025 1.149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15.731 -11.411 -10.281 -7.147 -10.460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.905 1.038 713 716 -11.700
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.905 1.057 713 716 -11.700
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -20.636 -12.468 -10.994 -7.863 1.240
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -20.636 -12.468 -10.994 -7.863 1.240