1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.988
|
101
|
73
|
134
|
135
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.988
|
101
|
73
|
134
|
135
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.300
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-4.312
|
101
|
73
|
134
|
135
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.146
|
997
|
1.826
|
3.562
|
812
|
7. Chi phí tài chính
|
331
|
980
|
-136
|
62
|
547
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
-468
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.212
|
11.528
|
12.613
|
11.339
|
12.009
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15.717
|
-11.410
|
-10.577
|
-8.172
|
-11.609
|
12. Thu nhập khác
|
62
|
0
|
297
|
1.025
|
1.149
|
13. Chi phí khác
|
75
|
1
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
-1
|
297
|
1.025
|
1.149
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.731
|
-11.411
|
-10.281
|
-7.147
|
-10.460
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
19
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.905
|
1.038
|
713
|
716
|
-11.700
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.905
|
1.057
|
713
|
716
|
-11.700
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.636
|
-12.468
|
-10.994
|
-7.863
|
1.240
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-20.636
|
-12.468
|
-10.994
|
-7.863
|
1.240
|