1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
271.099
|
264.729
|
213.997
|
286.796
|
193.391
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12
|
0
|
0
|
4
|
20
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
271.088
|
264.729
|
213.997
|
286.792
|
193.371
|
4. Giá vốn hàng bán
|
190.089
|
181.561
|
146.758
|
179.657
|
129.097
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
80.999
|
83.168
|
67.239
|
107.135
|
64.273
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
170
|
293
|
383
|
578
|
232
|
7. Chi phí tài chính
|
1.081
|
213
|
898
|
528
|
753
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.081
|
213
|
898
|
528
|
753
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.774
|
33.987
|
25.381
|
32.675
|
19.587
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.762
|
14.208
|
12.044
|
18.095
|
13.977
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.551
|
35.054
|
29.299
|
56.415
|
30.189
|
12. Thu nhập khác
|
157
|
0
|
933
|
6
|
21
|
13. Chi phí khác
|
559
|
737
|
824
|
1.429
|
410
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-402
|
-737
|
109
|
-1.423
|
-389
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.149
|
34.316
|
29.408
|
54.992
|
29.800
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.567
|
7.254
|
5.963
|
11.411
|
6.164
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.567
|
7.254
|
5.963
|
11.411
|
6.164
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.582
|
27.062
|
23.446
|
43.582
|
23.636
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.582
|
27.062
|
23.446
|
43.582
|
23.636
|