Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51.128 57.883 45.195 71.705 58.047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.181 31.608 15.710 24.821 7.502
1. Tiền 16.181 31.608 10.710 4.821 7.502
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.000 20.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.062 7.388 11.328 8.325 8.303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.021 1.189 2.960 2.614 1.579
2. Trả trước cho người bán 84 5.870 6.175 3.533 3.362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.957 329 2.194 2.178 3.362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 30.575 18.847 17.851 38.090 41.768
1. Hàng tồn kho 30.575 18.847 17.851 38.090 41.768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 310 40 305 469 474
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 298 28 0 457 36
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 425
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 12 305 12 12
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80.720 84.830 111.869 116.650 109.735
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.634 18.005 439 818 2.696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.634 18.005 439 818 2.696
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.309 50.721 57.173 68.852 39.255
1. Tài sản cố định hữu hình 40.995 38.916 47.262 49.815 32.070
- Nguyên giá 114.012 119.452 136.331 148.268 138.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -73.017 -80.536 -89.069 -98.453 -106.603
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.315 11.805 9.911 19.037 7.185
- Nguyên giá 26.169 26.199 25.849 36.629 26.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.854 -14.394 -15.938 -17.592 -19.014
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.877 11.777 51.218 44.100 65.126
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.877 11.777 51.218 44.100 65.126
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.900 2.328 1.038 880 659
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.900 2.328 1.038 880 659
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131.848 142.713 157.064 188.355 167.782
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.249 49.062 50.781 73.412 48.508
I. Nợ ngắn hạn 45.249 47.062 45.447 69.410 47.170
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.702 4.042 8.157 0 11.599
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.910 14.660 7.703 22.045 11.396
4. Người mua trả tiền trước 63 2.522 1.393 631 513
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.809 3.303 3.753 10.520 2.171
6. Phải trả người lao động 10.233 9.597 7.829 13.080 5.030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 306 1.146 6.307 1.270 1.480
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.225 11.793 10.304 21.863 14.980
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 2.000 5.334 4.002 1.338
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 1.338
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 2.000 5.334 4.002 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 86.599 93.651 106.283 114.943 119.275
I. Vốn chủ sở hữu 86.599 93.651 106.283 114.943 119.275
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53.207 53.207 90.407 90.407 90.407
2. Thặng dư vốn cổ phần 80 80 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 730 980 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -62 -62 -62 -62 -62
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.916 13.457 469 1.341 4.496
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 1.033 1.381 2.042 2.449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.728 24.956 14.089 21.216 21.984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.556 12.629 2.160 5.824 11.722
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.172 12.327 11.929 15.392 10.263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131.848 142.713 157.064 188.355 167.782