Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48.061 1.883 6.187 33.361 10.781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48.061 1.883 6.187 33.361 10.781
4. Giá vốn hàng bán 44.044 993 5.279 28.092 8.437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.016 890 908 5.269 2.344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.263 2.373 2.350 41.271 1.822
7. Chi phí tài chính 441 -1.021 976 -290 637
-Trong đó: Chi phí lãi vay 430 442 436 443 637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -869 -186 0
9. Chi phí bán hàng 340 866 1.285 1.170 572
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.091 2.737 2.457 2.485 1.585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.407 681 -2.328 42.989 1.373
12. Thu nhập khác 935 0 0 0 470
13. Chi phí khác 483 194 749 264 279
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 452 -194 -749 -264 191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.859 486 -3.077 42.725 1.564
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 706 257 173 96 358
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 706 257 173 96 358
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.153 229 -3.250 42.628 1.207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 306 147 167 84 125
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.847 82 -3.417 42.545 1.082