1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.061
|
1.883
|
6.187
|
33.361
|
10.781
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.061
|
1.883
|
6.187
|
33.361
|
10.781
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.044
|
993
|
5.279
|
28.092
|
8.437
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.016
|
890
|
908
|
5.269
|
2.344
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.263
|
2.373
|
2.350
|
41.271
|
1.822
|
7. Chi phí tài chính
|
441
|
-1.021
|
976
|
-290
|
637
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
430
|
442
|
436
|
443
|
637
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
-869
|
-186
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
340
|
866
|
1.285
|
1.170
|
572
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.091
|
2.737
|
2.457
|
2.485
|
1.585
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.407
|
681
|
-2.328
|
42.989
|
1.373
|
12. Thu nhập khác
|
935
|
0
|
0
|
0
|
470
|
13. Chi phí khác
|
483
|
194
|
749
|
264
|
279
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
452
|
-194
|
-749
|
-264
|
191
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.859
|
486
|
-3.077
|
42.725
|
1.564
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
706
|
257
|
173
|
96
|
358
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
706
|
257
|
173
|
96
|
358
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.153
|
229
|
-3.250
|
42.628
|
1.207
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
306
|
147
|
167
|
84
|
125
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.847
|
82
|
-3.417
|
42.545
|
1.082
|