I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.859
|
486
|
-3.077
|
42.725
|
1.564
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.522
|
31
|
-5.703
|
-41.082
|
-884
|
- Khấu hao TSCĐ
|
299
|
299
|
299
|
299
|
299
|
- Các khoản dự phòng
|
10
|
-1.475
|
-961
|
-555
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.261
|
764
|
-5.478
|
-41.270
|
-1.820
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
430
|
442
|
436
|
443
|
637
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.337
|
517
|
-8.780
|
1.642
|
680
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.724
|
-3.287
|
1.102
|
10.871
|
-8.617
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.280
|
-12.827
|
1.267
|
5.959
|
-3.656
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-418
|
4.859
|
278
|
-33.214
|
-49
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-833
|
592
|
558
|
171
|
204
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
5.503
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-430
|
-442
|
-436
|
-443
|
-637
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.782
|
-259
|
-575
|
0
|
-406
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-901
|
-201
|
64
|
-5
|
-601
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.030
|
-11.048
|
-1.020
|
-15.019
|
-13.082
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-382
|
-371
|
-359
|
-348
|
-354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.000
|
5.100
|
4.412
|
8.028
|
5.760
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.317
|
-3
|
3.128
|
0
|
3.092
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.935
|
4.726
|
7.180
|
7.680
|
8.498
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.969
|
15.386
|
8.398
|
23.477
|
13.895
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.750
|
-9.443
|
-14.497
|
-10.913
|
-10.652
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.781
|
5.944
|
-6.099
|
12.564
|
3.242
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.876
|
-379
|
61
|
5.224
|
-1.341
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.433
|
1.557
|
1.178
|
1.239
|
6.464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.557
|
1.178
|
1.239
|
6.464
|
5.122
|