1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63.479
|
51.034
|
75.687
|
59.015
|
66.195
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63.479
|
51.034
|
75.687
|
59.015
|
66.195
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.951
|
46.311
|
69.984
|
52.718
|
59.282
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.528
|
4.723
|
5.703
|
6.297
|
6.914
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.160
|
4.542
|
3.967
|
4.255
|
3.633
|
7. Chi phí tài chính
|
1.858
|
1.344
|
1.040
|
1.537
|
1.644
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.609
|
1.334
|
1.015
|
1.474
|
1.616
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.264
|
1.254
|
1.543
|
1.137
|
1.465
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.899
|
3.368
|
4.102
|
3.853
|
5.312
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.667
|
3.299
|
2.985
|
4.025
|
2.126
|
12. Thu nhập khác
|
9
|
0
|
0
|
1
|
20
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
2
|
46
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8
|
0
|
-2
|
-45
|
16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.675
|
3.299
|
2.983
|
3.980
|
2.142
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
548
|
674
|
595
|
819
|
444
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
548
|
674
|
595
|
819
|
444
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.128
|
2.625
|
2.388
|
3.161
|
1.698
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.128
|
2.625
|
2.388
|
3.161
|
1.698
|