Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.479 51.034 75.687 59.015 66.195
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.479 51.034 75.687 59.015 66.195
4. Giá vốn hàng bán 57.951 46.311 69.984 52.718 59.282
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.528 4.723 5.703 6.297 6.914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.160 4.542 3.967 4.255 3.633
7. Chi phí tài chính 1.858 1.344 1.040 1.537 1.644
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.609 1.334 1.015 1.474 1.616
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.264 1.254 1.543 1.137 1.465
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.899 3.368 4.102 3.853 5.312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.667 3.299 2.985 4.025 2.126
12. Thu nhập khác 9 0 0 1 20
13. Chi phí khác 0 0 2 46 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8 0 -2 -45 16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.675 3.299 2.983 3.980 2.142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 548 674 595 819 444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 548 674 595 819 444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.128 2.625 2.388 3.161 1.698
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.128 2.625 2.388 3.161 1.698