Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 85.021 93.892 48.778 119.054 172.085
2. Điều chỉnh cho các khoản -10.450 178.982 97.657 88.247 78.519
- Khấu hao TSCĐ 31.264 32.123 27.871 26.661 26.525
- Các khoản dự phòng 6.243 -2.421 15.875 8.930 -3.421
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -104.471 104.471 1.667 1.077 -4.913
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 3.396 -6.100 534 -6.796 -4.971
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 53.118 50.909 51.710 58.375 65.298
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 74.570 272.874 146.435 207.301 250.604
- Tăng, giảm các khoản phải thu 285.063 -233.142 -286.458 -3.651 -235.815
- Tăng, giảm hàng tồn kho -189.763 -248.868 -78.222 -20.726 -25.552
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -74.399 213.930 109.687 -96.462 187.022
- Tăng giảm chi phí trả trước -10.467 3.315 4.325 3.033 -11.313
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -50.590 -53.044 -51.197 -60.899 -63.793
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.397 -11.774 -5.880 -1.666 -816
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 8.097 55.017 153 796
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 19.410 -242.556 43.540 -16.990 16.990
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 46.426 -291.168 -62.754 10.094 118.122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -157.737 -33.304 -114.846 -3.834 -9.906
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 743 40 53 3.400 1.350
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -88.030 -10.000 10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -125.380 154.213 14.167 32.000 -32.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 87.000 47.798 203 -32.690
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10.200 2.516 28.833 5.500 -5.500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.422 -718 -389 2.284 12.952
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -181.752 170.545 -160.010 29.350 -55.795
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 13.235 -13.235 80.916 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -28.623 -1.703 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.959.734 4.736.877 -1.360.494 1.522.776 1.875.458
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.819.145 -4.529.710 1.522.596 -1.569.270 -1.671.562
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.328 0 -65.663 -64.491
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 152.496 193.932 148.733 -48.197 139.405
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17.170 73.309 -74.031 -8.753 201.732
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 127.985 127.985 197.574 206.931 198.260
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.205 -3.719 8.368 82 -451
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 127.985 197.574 131.911 198.260 399.541