Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11.523 11.624 10.793 10.647 10.048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54 56 52 106 96
1. Tiền 54 56 52 106 96
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.696 8.788 8.240 8.396 8.135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.592 3.644 3.286 3.481 3.225
2. Trả trước cho người bán 189 189 11 7 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 58.547 58.587 58.576 58.540 58.542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -453.633 -453.633 -453.633 -453.633 -453.633
IV. Tổng hàng tồn kho 2.391 2.539 2.300 2.061 1.738
1. Hàng tồn kho 2.391 2.539 2.300 2.061 1.738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 383 241 201 84 79
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 383 241 201 84 79
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 711.056 701.774 693.157 666.429 661.301
I. Các khoản phải thu dài hạn 271 271 271 271 271
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 271 271 271 271 271
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 693.714 687.997 682.555 655.907 650.838
1. Tài sản cố định hữu hình 693.714 687.997 682.555 655.907 650.838
- Nguyên giá 941.413 941.413 941.413 907.423 907.206
- Giá trị hao mòn lũy kế -247.699 -253.416 -258.858 -251.517 -256.368
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.081 6.685 6.685 6.685 6.685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.081 6.685 6.685 6.685 6.685
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.990 6.820 3.645 3.566 3.507
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.990 6.820 3.645 3.566 3.507
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 722.579 713.398 703.950 677.076 671.349
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.668.206 1.702.193 1.734.700 1.718.710 1.746.551
I. Nợ ngắn hạn 1.628.955 1.657.714 1.685.427 1.662.388 1.687.169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 629.397 629.397 629.397 588.764 588.764
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.857 17.166 17.311 12.632 10.852
4. Người mua trả tiền trước 18.288 18.329 18.291 18.348 18.445
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154.339 156.195 156.984 156.316 158.062
6. Phải trả người lao động 10.145 10.274 10.981 9.690 9.789
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 795.088 821.567 847.665 871.774 896.931
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.536 4.485 4.497 4.567 4.030
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 304 302 301 299 299
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39.252 44.479 49.273 56.321 59.381
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 17.101 17.127 17.131 16.949 16.645
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.150 27.352 32.142 39.372 42.736
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -945.628 -988.795 -1.030.750 -1.041.634 -1.075.201
I. Vốn chủ sở hữu -945.628 -988.795 -1.030.750 -1.041.634 -1.075.201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 435.030 435.030 435.030 435.030 435.030
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.808 11.808 11.808 11.808 11.808
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.392.465 -1.435.633 -1.477.588 -1.488.471 -1.522.039
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.269.764 -1.269.764 -1.435.633 -1.435.633 -1.435.633
- LNST chưa phân phối kỳ này -122.701 -165.869 -41.955 -52.838 -86.406
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 722.579 713.398 703.950 677.076 671.349