TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11.523
|
11.624
|
10.793
|
10.647
|
10.048
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54
|
56
|
52
|
106
|
96
|
1. Tiền
|
54
|
56
|
52
|
106
|
96
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.696
|
8.788
|
8.240
|
8.396
|
8.135
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.592
|
3.644
|
3.286
|
3.481
|
3.225
|
2. Trả trước cho người bán
|
189
|
189
|
11
|
7
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
58.547
|
58.587
|
58.576
|
58.540
|
58.542
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-453.633
|
-453.633
|
-453.633
|
-453.633
|
-453.633
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.391
|
2.539
|
2.300
|
2.061
|
1.738
|
1. Hàng tồn kho
|
2.391
|
2.539
|
2.300
|
2.061
|
1.738
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
383
|
241
|
201
|
84
|
79
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
383
|
241
|
201
|
84
|
79
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
711.056
|
701.774
|
693.157
|
666.429
|
661.301
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
271
|
271
|
271
|
271
|
271
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
271
|
271
|
271
|
271
|
271
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
693.714
|
687.997
|
682.555
|
655.907
|
650.838
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
693.714
|
687.997
|
682.555
|
655.907
|
650.838
|
- Nguyên giá
|
941.413
|
941.413
|
941.413
|
907.423
|
907.206
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-247.699
|
-253.416
|
-258.858
|
-251.517
|
-256.368
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.081
|
6.685
|
6.685
|
6.685
|
6.685
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.081
|
6.685
|
6.685
|
6.685
|
6.685
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.990
|
6.820
|
3.645
|
3.566
|
3.507
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.990
|
6.820
|
3.645
|
3.566
|
3.507
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
722.579
|
713.398
|
703.950
|
677.076
|
671.349
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.668.206
|
1.702.193
|
1.734.700
|
1.718.710
|
1.746.551
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.628.955
|
1.657.714
|
1.685.427
|
1.662.388
|
1.687.169
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
629.397
|
629.397
|
629.397
|
588.764
|
588.764
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.857
|
17.166
|
17.311
|
12.632
|
10.852
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.288
|
18.329
|
18.291
|
18.348
|
18.445
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
154.339
|
156.195
|
156.984
|
156.316
|
158.062
|
6. Phải trả người lao động
|
10.145
|
10.274
|
10.981
|
9.690
|
9.789
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
795.088
|
821.567
|
847.665
|
871.774
|
896.931
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.536
|
4.485
|
4.497
|
4.567
|
4.030
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
304
|
302
|
301
|
299
|
299
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
39.252
|
44.479
|
49.273
|
56.321
|
59.381
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
17.101
|
17.127
|
17.131
|
16.949
|
16.645
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.150
|
27.352
|
32.142
|
39.372
|
42.736
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-945.628
|
-988.795
|
-1.030.750
|
-1.041.634
|
-1.075.201
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-945.628
|
-988.795
|
-1.030.750
|
-1.041.634
|
-1.075.201
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
435.030
|
435.030
|
435.030
|
435.030
|
435.030
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.808
|
11.808
|
11.808
|
11.808
|
11.808
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.392.465
|
-1.435.633
|
-1.477.588
|
-1.488.471
|
-1.522.039
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.269.764
|
-1.269.764
|
-1.435.633
|
-1.435.633
|
-1.435.633
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-122.701
|
-165.869
|
-41.955
|
-52.838
|
-86.406
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
722.579
|
713.398
|
703.950
|
677.076
|
671.349
|