Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.965 19.526 37.335 21.296 17.137
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.962 9.763 10.199 5.995 6.313
- Khấu hao TSCĐ 5.962 5.963 5.979 5.995 6.313
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.325 -424
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5.145 4.644
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17.928 29.289 47.534 27.291 23.450
- Tăng, giảm các khoản phải thu 26.572 17.565 -9.545 -16.608 33.875
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18.906 -20.494 19.605 -26.000 -121.795
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.924 -43.713 -27.774 25.223 -13.561
- Tăng giảm chi phí trả trước 47.086 -1.238 -5.579 -3.104
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -5.145 1.720
- Tiền lãi vay phải trả 0 -4.644
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1.254
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -627 -1.000 -300 335 -2.916
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49.128 -24.736 26.596 4.662 -85.306
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -84.935 -48.593 -104.979 -53.685 -79.227
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -84.935 -48.573 -104.979 -53.685 -79.227
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 142.666 210.731 302.493 206.006 292.508
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -108.684 -213.685 -184.234 -185.420 -139.686
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33.982 69.221 118.258 20.586 152.821
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.824 -4.088 39.875 -28.438 -11.711
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.918 5.093 1.005 40.880 12.442
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.093 1.005 40.880 12.442 731