I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.495
|
9.890
|
3.694
|
13.224
|
7.567
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.075
|
6.571
|
5.664
|
3.055
|
193
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.795
|
8.289
|
7.748
|
5.972
|
5.424
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.720
|
-1.719
|
-2.084
|
-2.917
|
-5.231
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.570
|
16.461
|
9.358
|
16.279
|
7.760
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.385
|
1.457
|
142
|
-63
|
-449
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.166
|
5.975
|
-5.693
|
3.102
|
-1.415
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.167
|
1.879
|
782
|
1.361
|
-907
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.336
|
740
|
-707
|
-1.157
|
-11
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.918
|
-2.770
|
-343
|
-2.843
|
-393
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.659
|
-3.714
|
-3.218
|
-3.079
|
-2.398
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.943
|
20.028
|
321
|
13.600
|
2.189
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.930
|
-2.795
|
-1.476
|
-2.465
|
-4.006
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
23
|
0
|
41
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40.000
|
-71.943
|
-37.098
|
-58.000
|
-93.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50.659
|
63.943
|
38.098
|
47.000
|
96.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.521
|
2.415
|
2.038
|
2.152
|
5.164
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.249
|
-8.357
|
1.562
|
-11.272
|
4.158
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34.034
|
-14.199
|
-3.995
|
-3.998
|
-4.794
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34.034
|
-14.199
|
-3.995
|
-3.998
|
-4.794
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.841
|
-2.529
|
-2.113
|
-1.670
|
1.553
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.731
|
7.890
|
5.362
|
3.249
|
1.578
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.890
|
5.362
|
3.249
|
1.578
|
3.131
|