1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162.353
|
151.921
|
127.635
|
153.368
|
168.660
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.583
|
1.510
|
1.070
|
1.779
|
2.107
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
158.770
|
150.411
|
126.565
|
151.589
|
166.554
|
4. Giá vốn hàng bán
|
119.091
|
111.225
|
97.609
|
109.287
|
131.538
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.679
|
39.186
|
28.957
|
42.302
|
35.016
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.720
|
1.696
|
2.084
|
2.876
|
5.231
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.230
|
18.044
|
16.347
|
19.858
|
21.753
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.559
|
12.912
|
10.830
|
12.261
|
11.014
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.610
|
9.926
|
3.864
|
13.059
|
7.480
|
12. Thu nhập khác
|
79
|
3
|
0
|
165
|
88
|
13. Chi phí khác
|
194
|
39
|
170
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-115
|
-36
|
-170
|
165
|
87
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.495
|
9.890
|
3.694
|
13.224
|
7.567
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.577
|
1.612
|
543
|
2.693
|
1.561
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.577
|
1.612
|
543
|
2.693
|
1.561
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.918
|
8.278
|
3.151
|
10.531
|
6.006
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.918
|
8.278
|
3.151
|
10.531
|
6.006
|