Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162.353 151.921 127.635 153.368 168.660
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.583 1.510 1.070 1.779 2.107
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 158.770 150.411 126.565 151.589 166.554
4. Giá vốn hàng bán 119.091 111.225 97.609 109.287 131.538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.679 39.186 28.957 42.302 35.016
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.720 1.696 2.084 2.876 5.231
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.230 18.044 16.347 19.858 21.753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.559 12.912 10.830 12.261 11.014
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.610 9.926 3.864 13.059 7.480
12. Thu nhập khác 79 3 0 165 88
13. Chi phí khác 194 39 170 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -115 -36 -170 165 87
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.495 9.890 3.694 13.224 7.567
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.577 1.612 543 2.693 1.561
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.577 1.612 543 2.693 1.561
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.918 8.278 3.151 10.531 6.006
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.918 8.278 3.151 10.531 6.006