TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
803.384
|
735.432
|
692.639
|
777.120
|
775.644
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.102
|
13.196
|
11.381
|
15.187
|
12.594
|
1. Tiền
|
11.102
|
12.796
|
11.381
|
15.187
|
12.594
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
400
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.400
|
15.076
|
11.800
|
15.076
|
15.076
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.400
|
15.076
|
11.800
|
15.076
|
15.076
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
656.330
|
593.558
|
560.471
|
647.375
|
647.738
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62.822
|
59.805
|
75.537
|
81.153
|
83.226
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.714
|
1.186
|
1.375
|
1.320
|
1.328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
500
|
128.360
|
266.660
|
292.335
|
354.835
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
696.294
|
511.258
|
327.916
|
387.761
|
319.819
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-105.000
|
-107.051
|
-111.018
|
-115.195
|
-111.469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
112.888
|
98.814
|
94.631
|
86.327
|
84.707
|
1. Hàng tồn kho
|
113.489
|
99.414
|
95.231
|
86.927
|
85.307
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-601
|
-600
|
-600
|
-600
|
-600
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.665
|
14.787
|
14.356
|
13.155
|
15.528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.584
|
2.046
|
836
|
725
|
1.837
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.435
|
12.018
|
12.849
|
11.378
|
12.922
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
646
|
723
|
670
|
1.052
|
769
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
519.358
|
577.254
|
585.368
|
498.441
|
504.460
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.197
|
88.450
|
88.697
|
597
|
350
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.197
|
63.450
|
63.697
|
597
|
350
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.569
|
37.285
|
36.050
|
34.886
|
32.006
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.804
|
32.640
|
31.513
|
30.457
|
30.851
|
- Nguyên giá
|
274.579
|
275.395
|
276.086
|
276.793
|
279.017
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-240.775
|
-242.754
|
-244.573
|
-246.336
|
-248.166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.765
|
4.645
|
4.537
|
4.429
|
1.155
|
- Nguyên giá
|
10.903
|
10.903
|
10.903
|
10.903
|
7.106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.137
|
-6.258
|
-6.366
|
-6.474
|
-5.951
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.645
|
1.201
|
1.063
|
1.280
|
1.603
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.645
|
1.201
|
1.063
|
1.280
|
1.603
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
445.181
|
447.361
|
456.457
|
459.563
|
465.154
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
430.172
|
431.410
|
432.729
|
439.736
|
441.080
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41.074
|
41.074
|
41.074
|
41.074
|
41.074
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-30.742
|
-25.122
|
-22.022
|
-21.247
|
-17.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.676
|
0
|
4.676
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.767
|
2.956
|
3.101
|
2.115
|
5.347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.767
|
2.956
|
3.101
|
2.115
|
5.347
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.322.742
|
1.312.686
|
1.278.007
|
1.275.561
|
1.280.104
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81.087
|
66.197
|
82.694
|
68.254
|
73.775
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81.072
|
66.182
|
82.679
|
68.239
|
71.926
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.596
|
13.629
|
22.452
|
14.873
|
19.723
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.533
|
8.610
|
10.701
|
12.369
|
13.901
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.169
|
27.823
|
32.101
|
26.533
|
23.290
|
6. Phải trả người lao động
|
5.047
|
5.258
|
6.022
|
6.475
|
4.034
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.473
|
843
|
636
|
1.302
|
1.091
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.464
|
8.241
|
8.998
|
4.933
|
8.138
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.784
|
1.773
|
1.762
|
1.749
|
1.744
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15
|
15
|
15
|
15
|
1.848
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.833
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.241.655
|
1.246.489
|
1.195.313
|
1.207.307
|
1.206.329
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.241.655
|
1.246.489
|
1.195.313
|
1.207.307
|
1.206.329
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.110.978
|
1.110.978
|
1.110.978
|
1.110.978
|
1.110.978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.464
|
-4.464
|
-4.464
|
-4.464
|
-4.464
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
63.928
|
23.928
|
23.928
|
23.928
|
23.928
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.217
|
80.907
|
29.603
|
41.418
|
40.591
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
36.074
|
76.074
|
19.715
|
23.415
|
38.309
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
143
|
4.834
|
9.888
|
18.003
|
2.282
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.070
|
5.213
|
5.342
|
5.520
|
5.369
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.322.742
|
1.312.686
|
1.278.007
|
1.275.561
|
1.280.104
|