I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.509
|
36.005
|
52.122
|
53.291
|
21.932
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.383
|
-40.374
|
6.867
|
-22.396
|
-19.837
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.686
|
17.815
|
17.958
|
13.690
|
8.115
|
- Các khoản dự phòng
|
3
|
-64
|
42
|
84.176
|
1.279
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
89
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.612
|
-59.593
|
-13.992
|
-125.923
|
-30.429
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.217
|
1.467
|
2.860
|
5.661
|
1.198
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.892
|
-4.369
|
58.989
|
30.895
|
2.095
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19.953
|
3.169
|
-45.588
|
-286.241
|
169.196
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.861
|
28.380
|
-8.788
|
-6.694
|
17.079
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.651
|
-2.866
|
-45.468
|
-4.492
|
-4.120
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.036
|
1.198
|
-712
|
-292
|
1.469
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.161
|
-1.544
|
-2.943
|
-5.669
|
-1.198
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.822
|
-3.046
|
-3.771
|
-14.223
|
-4.785
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-190
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-327
|
-47
|
-50
|
-2.155
|
-244
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35.288
|
20.685
|
-48.331
|
-288.871
|
179.492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.425
|
-4.827
|
-5.725
|
-3.268
|
-2.669
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.329
|
563
|
43
|
16
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22.000
|
-27.810
|
-51.486
|
-59.815
|
-133.036
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24.850
|
35.610
|
60.432
|
-38.415
|
-133.875
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-92
|
-474.649
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
37.886
|
-758
|
360.220
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.222
|
20.609
|
14.742
|
9.438
|
30.429
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.976
|
62.032
|
17.157
|
-206.473
|
-239.151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
554.712
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140.753
|
104.060
|
168.175
|
71.691
|
48.980
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-139.130
|
-122.486
|
-177.086
|
-64.855
|
-55.750
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.001
|
-1.000
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33.277
|
-16.639
|
5
|
-44.380
|
-55.471
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34.655
|
-36.064
|
-8.906
|
517.168
|
-62.241
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.610
|
46.652
|
-40.080
|
21.823
|
-121.901
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.098
|
8.721
|
55.359
|
15.278
|
137.088
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.721
|
55.373
|
15.278
|
37.102
|
15.187
|