I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.944
|
2.867
|
36.385
|
-43.792
|
35.939
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
|
24.946
|
-4.741
|
69.658
|
-13.711
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.316
|
17.666
|
16.781
|
8.065
|
4.899
|
- Các khoản dự phòng
|
2.298
|
401
|
-5.982
|
1.298
|
4.249
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
667
|
-7.799
|
-38.391
|
41.876
|
-23.774
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.632
|
14.678
|
22.851
|
18.419
|
915
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40.858
|
27.814
|
31.644
|
25.866
|
22.228
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.753
|
47.447
|
-14.676
|
6.093
|
-48.137
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-392
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.433
|
-291
|
119
|
-2.112
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-46
|
137
|
15
|
-106
|
106
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-4.783
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.936
|
-7.523
|
-23.023
|
-21.618
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.390
|
-4.018
|
-441
|
-867
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.806
|
63.565
|
-6.362
|
7.255
|
-30.978
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.082
|
0
|
0
|
-3.700
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.364
|
0
|
0
|
110.851
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24.000
|
-45.000
|
0
|
-143.800
|
-40.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
36.500
|
0
|
9.684
|
43.616
|
115.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-42.134
|
-150.012
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
37.345
|
27.075
|
0
|
82.089
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
751
|
19
|
37.462
|
6.424
|
25.492
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.256
|
-167.918
|
47.146
|
95.480
|
100.992
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
120
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-7.119
|
-16.689
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
170.000
|
0
|
2.768
|
200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.554
|
-35.366
|
-42.500
|
-90.307
|
-80.922
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.674
|
118.065
|
-42.500
|
-87.539
|
-80.722
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.124
|
13.713
|
-1.716
|
15.196
|
-10.709
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.943
|
19.820
|
33.532
|
18.276
|
33.472
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.820
|
33.532
|
31.816
|
33.472
|
22.764
|