Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160.154 158.555 161.531 179.031 173.872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.918 8.392 12.562 5.914 8.200
1. Tiền 4.300 2.732 5.902 4.216 6.502
2. Các khoản tương đương tiền 5.618 5.660 6.660 1.698 1.698
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.178 12.243 12.089 21.221 11.001
1. Chứng khoán kinh doanh 2.139 2.137 2.137 2.137 2.883
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -960 -893 -1.048 -1.116 -1.081
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.000 11.000 11.000 20.200 9.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119.490 117.275 119.962 139.066 133.562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90.059 82.591 77.026 113.491 101.521
2. Trả trước cho người bán 5.087 4.068 3.184 2.572 6.298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.261 31.664 40.800 24.050 26.790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.917 -1.048 -1.048 -1.048 -1.048
IV. Tổng hàng tồn kho 16.474 19.507 16.452 12.806 19.315
1. Hàng tồn kho 16.474 19.507 16.452 12.806 19.315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.094 1.138 466 25 1.793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 213 142 92 14 275
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 879 995 373 9 1.517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.426 37.800 36.578 35.827 34.612
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.209 14.541 13.788 13.090 12.332
1. Tài sản cố định hữu hình 15.209 14.541 13.788 13.090 12.332
- Nguyên giá 23.641 23.721 23.721 23.781 23.781
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.432 -9.179 -9.933 -10.690 -11.448
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 242 242 242 242 242
- Giá trị hao mòn lũy kế -242 -242 -242 -242 -242
III. Bất động sản đầu tư 9.484 9.421 14.250 14.046 13.665
- Nguyên giá 18.099 18.099 23.732 23.732 23.732
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.615 -8.678 -9.481 -9.686 -10.067
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.071 5.237 0 0 30
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.071 5.237 0 0 30
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.266 8.266 8.266 8.266 8.266
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.266 8.266 8.266 8.266 8.266
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 396 334 273 425 319
1. Chi phí trả trước dài hạn 396 334 273 425 319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198.579 196.355 198.109 214.859 208.484
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58.248 60.385 60.801 75.739 71.917
I. Nợ ngắn hạn 50.911 53.607 51.931 67.637 64.554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.258 14.656 13.260 12.665 17.180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.249 24.338 22.102 20.689 19.660
4. Người mua trả tiền trước 6.628 7.615 9.737 8.150 12.654
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 689 421 135 2.891 255
6. Phải trả người lao động 1.471 4.364 4.955 2.444 849
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 110 23 77 16.909 14
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.472 1.881 1.621 3.863 13.942
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33 309 43 27 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.337 6.778 8.870 8.101 7.363
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 157 151 788 757 757
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.180 6.628 8.082 7.344 6.606
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 140.332 135.970 137.308 139.120 136.567
I. Vốn chủ sở hữu 140.332 135.970 137.308 139.120 136.567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 57.131 57.131 57.131 57.131 57.131
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.511 -2.511 -2.511 -2.511 -2.511
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.832 3.832 3.832 3.832 3.832
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.879 -2.482 -1.144 668 -1.885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.197 686 686 447 640
- LNST chưa phân phối kỳ này -318 -3.168 -1.830 221 -2.525
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198.579 196.355 198.109 214.859 208.484