Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136.755 181.777 198.177 161.856 154.992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.932 15.048 39.915 8.835 12.258
1. Tiền 12.932 15.048 39.915 8.835 12.258
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108.000 108.000 135.000 135.000 120.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 108.000 108.000 135.000 135.000 120.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.326 56.141 21.429 15.977 21.300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.392 1.439 908 718 944
2. Trả trước cho người bán 9.256 50.447 16.374 13.730 18.470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.708 4.285 4.177 1.558 1.915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30 -30 -30 -30 -30
IV. Tổng hàng tồn kho 1.496 1.730 1.361 312 128
1. Hàng tồn kho 1.496 1.730 1.361 312 128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 857 472 1.732 1.307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 325 471 293 114
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 532 0 1.439 1.193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.061 30.884 33.730 32.626 32.656
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.466 15.286 14.439 14.710 14.000
1. Tài sản cố định hữu hình 15.317 15.192 14.400 14.421 13.734
- Nguyên giá 49.873 50.542 50.542 50.178 50.178
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.556 -35.350 -36.143 -35.758 -36.444
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 149 94 39 290 266
- Nguyên giá 1.250 1.250 1.250 1.540 1.540
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.101 -1.156 -1.211 -1.250 -1.274
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.500 7.500 7.500 7.500 7.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.500 7.500 7.500 7.500 7.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.095 8.097 11.791 10.416 11.156
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.377 7.451 11.145 10.414 9.828
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.718 646 646 0 1.328
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 2 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168.816 212.661 231.907 194.482 187.648
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118.689 151.131 165.679 120.614 118.246
I. Nợ ngắn hạn 118.689 151.131 165.679 120.614 118.246
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 148 2.821 340 15.849 855
4. Người mua trả tiền trước 4.724 5.720 4.290 1.926 3.223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.027 10.875 6.904 1.986 4.126
6. Phải trả người lao động 3.395 8.850 4.582 5.859 4.749
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.637 12.137 38.931 4.355 7.000
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 94.374 106.960 107.832 88.243 92.142
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.383 3.767 2.800 2.396 6.151
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50.127 61.530 66.227 73.868 69.401
I. Vốn chủ sở hữu 50.127 61.530 66.227 73.868 69.401
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31.230 31.230 31.230 31.230 31.230
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.271 18.271 18.271 18.271 18.271
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 626 12.029 16.727 24.368 19.901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 162 0 162 19.474
- LNST chưa phân phối kỳ này 626 11.867 16.727 24.205 426
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168.816 212.661 231.907 194.482 187.648