1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
158.392
|
415.669
|
422.082
|
238.149
|
159.978
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
79
|
131
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
158.392
|
415.590
|
421.951
|
238.149
|
159.978
|
4. Giá vốn hàng bán
|
144.458
|
380.654
|
397.691
|
219.681
|
145.578
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.935
|
34.936
|
24.259
|
18.468
|
14.400
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
379
|
2.453
|
1.241
|
4.863
|
1.407
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.991
|
15.434
|
17.410
|
4.438
|
11.316
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.301
|
6.828
|
3.720
|
11.119
|
3.980
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22
|
15.127
|
4.371
|
7.773
|
511
|
12. Thu nhập khác
|
558
|
279
|
1.439
|
1.036
|
22
|
13. Chi phí khác
|
1
|
19
|
0
|
274
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
557
|
260
|
1.439
|
762
|
22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
580
|
15.387
|
5.810
|
8.535
|
533
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
116
|
2.912
|
1.113
|
248
|
107
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
1.072
|
0
|
646
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
116
|
3.984
|
1.113
|
894
|
107
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
464
|
11.403
|
4.697
|
7.641
|
426
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
464
|
11.403
|
4.697
|
7.641
|
426
|