I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
242.821
|
-212.010
|
-97.931
|
-168.923
|
-167.374
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
89.311
|
134.682
|
148.147
|
183.092
|
165.591
|
- Khấu hao TSCĐ
|
76.373
|
77.312
|
83.193
|
99.944
|
112.480
|
- Các khoản dự phòng
|
-20.941
|
-4.278
|
2.407
|
27.947
|
-31.372
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
0
|
76
|
-285
|
-7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-59.078
|
-36.782
|
-37.186
|
-56.693
|
-44.948
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
92.958
|
98.429
|
99.656
|
112.180
|
129.438
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
332.132
|
-77.328
|
50.216
|
14.170
|
-1.783
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33.023
|
43.716
|
-41.633
|
316.694
|
-68.659
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
35.761
|
-13.623
|
-38.526
|
-34.927
|
-16.893
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
614.135
|
122.888
|
18.825
|
-162.897
|
-87.118
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20.818
|
21.347
|
5.233
|
8.082
|
4.047
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-2.999
|
28.185
|
10.751
|
220.229
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-141.104
|
-48.358
|
189.462
|
-389.205
|
-172.394
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-353
|
0
|
-332.765
|
332.765
|
-852
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-353
|
353
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
825.366
|
76.827
|
-138.790
|
305.264
|
-343.651
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-251.483
|
-159.689
|
-78.206
|
-178.070
|
-124.387
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39.260
|
121.435
|
13.113
|
15.853
|
1.123
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3.489.750
|
-500
|
-984.950
|
-170.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.121.350
|
1.000
|
1.089.625
|
170.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.056
|
163.417
|
2.367
|
34.988
|
1.650
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-192.167
|
-243.236
|
-62.226
|
-22.554
|
-121.114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8.620
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.152.382
|
749.357
|
821.184
|
1.773.827
|
1.849.278
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.285.418
|
-940.879
|
-609.165
|
-1.983.434
|
-1.623.836
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.321
|
-3.321
|
-3.317
|
-3.968
|
-3.980
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3
|
-133
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-136.361
|
-194.975
|
217.322
|
-213.575
|
221.451
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
496.839
|
-361.384
|
16.306
|
69.135
|
-243.314
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
214.893
|
711.732
|
350.349
|
366.657
|
435.791
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
3
|
-2
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
711.732
|
350.349
|
366.657
|
435.791
|
192.476
|