Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96.939 99.775 96.012 88.694 90.247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.416 9.188 10.559 1.519 1.341
1. Tiền 3.416 9.188 7.059 1.519 1.341
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3.500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88.431 83.023 77.065 76.290 78.352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114.144 109.261 103.129 102.194 104.171
2. Trả trước cho người bán 111 5 178 232 307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.062 1.064 1.065 546 556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26.887 -27.307 -27.307 -26.682 -26.682
IV. Tổng hàng tồn kho 5.043 7.460 8.220 10.716 10.426
1. Hàng tồn kho 5.043 7.460 8.220 10.716 10.426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 50 105 168 168 129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 77 53 48 50
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 110 111 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 28 5 9 78
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.467 47.461 44.973 42.564 40.207
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.167 38.607 36.388 34.228 32.032
1. Tài sản cố định hữu hình 38.635 38.103 35.911 33.778 31.610
- Nguyên giá 158.097 159.766 159.766 159.808 159.808
- Giá trị hao mòn lũy kế -119.462 -121.663 -123.855 -126.030 -128.198
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 532 504 477 449 422
- Nguyên giá 946 946 946 946 946
- Giá trị hao mòn lũy kế -414 -441 -469 -496 -524
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.204 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.204 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.356 2.176 1.969 1.763 1.665
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.320 5.320 5.320 5.320 5.320
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.964 -3.144 -3.351 -3.556 -3.655
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.741 6.678 6.617 6.572 6.510
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.701 6.638 6.576 6.545 6.482
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 41 41 41 28 28
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146.407 147.236 140.986 131.258 130.454
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 62.453 59.931 60.871 50.467 48.350
I. Nợ ngắn hạn 62.453 59.931 60.871 50.467 48.350
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.549 22.776 12.168 5.180 16.747
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.726 30.331 32.391 38.180 27.362
4. Người mua trả tiền trước 1.688 990 1.163 1.246 973
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 948 1.399 762 425 719
6. Phải trả người lao động 1.890 3.080 3.746 4.493 1.923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 23 0 6 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 438 877 10.192 498 279
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 213 454 449 439 348
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 83.954 87.306 80.114 80.791 82.104
I. Vốn chủ sở hữu 83.954 87.306 80.114 80.791 82.104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.186 65.186 65.186 65.186 65.186
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.473 6.473 6.473 6.473 6.473
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.295 15.647 8.455 9.132 10.445
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.429 9.778 0 0 9.132
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.866 5.869 8.455 9.132 1.313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146.407 147.236 140.986 131.258 130.454