TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2.937.994
|
2.691.430
|
2.902.517
|
2.765.559
|
2.810.044
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
11.273.345
|
12.162.272
|
14.769.196
|
31.970.237
|
41.481.638
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
49.132.317
|
56.768.627
|
87.190.858
|
55.427.300
|
96.514.863
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
40.322.487
|
48.238.627
|
80.287.093
|
45.369.630
|
88.120.085
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
8.809.830
|
8.530.000
|
6.903.765
|
10.057.670
|
8.394.778
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1.797.822
|
3.867.579
|
7.305.631
|
21.599.611
|
18.580.932
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.797.822
|
3.867.579
|
7.305.631
|
21.599.611
|
18.580.932
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
205.729
|
|
110.079
|
VII. Cho vay khách hàng
|
260.754.811
|
285.239.105
|
283.565.064
|
288.136.806
|
339.349.838
|
1. Cho vay khách hàng
|
263.856.383
|
288.528.712
|
287.355.418
|
291.716.649
|
343.404.295
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3.101.572
|
-3.289.607
|
-3.790.354
|
-3.579.843
|
-4.054.457
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
48.789.184
|
55.793.600
|
44.652.422
|
51.041.447
|
44.092.289
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
35.375.058
|
42.515.463
|
37.610.068
|
26.700.855
|
31.871.688
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
13.444.130
|
13.306.242
|
7.085.653
|
24.395.825
|
12.304.873
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-30.004
|
-28.105
|
-43.299
|
-55.233
|
-84.272
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
144.023
|
144.023
|
143.858
|
143.858
|
143.781
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
163.921
|
163.921
|
163.921
|
163.921
|
163.921
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-19.898
|
-19.898
|
-20.063
|
-20.063
|
-20.140
|
X. Tài sản cố định
|
1.315.057
|
1.292.178
|
1.307.970
|
1.326.266
|
1.422.759
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
631.621
|
617.503
|
637.441
|
652.896
|
713.141
|
- Nguyên giá
|
1.519.411
|
1.524.634
|
1.570.950
|
1.613.425
|
1.702.786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-887.790
|
-907.131
|
-933.509
|
-960.529
|
-989.645
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
683.436
|
674.675
|
670.529
|
673.370
|
709.618
|
- Nguyên giá
|
1.006.273
|
1.009.969
|
1.016.505
|
1.028.685
|
1.076.187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-322.837
|
-335.294
|
-345.976
|
-355.315
|
-366.569
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
40.128.470
|
40.843.864
|
41.892.578
|
55.852.169
|
57.808.636
|
1. Các khoản phải thu
|
33.406.609
|
33.290.341
|
34.204.669
|
48.282.546
|
49.527.933
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
4.403.501
|
5.298.156
|
5.479.680
|
5.353.605
|
6.017.101
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
32.798
|
32.798
|
32.798
|
32.798
|
76.708
|
4. Tài sản có khác
|
2.331.870
|
2.268.877
|
2.221.680
|
2.229.469
|
2.233.415
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
4.799
|
3.358
|
1.918
|
477
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-46.308
|
-46.308
|
-46.249
|
-46.249
|
-46.521
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
416.273.023
|
458.802.678
|
483.935.823
|
508.263.253
|
602.314.859
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
10.821.258
|
36.079
|
30.124
|
29.829
|
26.590
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
92.653.200
|
97.327.589
|
62.766.342
|
51.537.699
|
112.086.978
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
49.440.640
|
53.660.498
|
23.760.794
|
5.629.709
|
62.597.686
|
2. Vay các TCTD khác
|
43.212.560
|
43.667.091
|
39.005.548
|
45.907.990
|
49.489.292
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
215.797.174
|
249.802.943
|
309.645.137
|
341.712.982
|
370.777.888
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
226.480
|
76.916
|
|
272.222
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2.860.155
|
2.791.568
|
2.800.933
|
2.811.290
|
2.811.129
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
44.161.640
|
56.238.326
|
54.880.424
|
52.132.702
|
50.938.148
|
VII. Các khoản nợ khác
|
10.758.230
|
11.701.466
|
13.336.115
|
16.740.948
|
19.273.804
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
5.052.933
|
7.051.328
|
8.269.869
|
10.050.645
|
10.346.499
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
5.705.297
|
4.650.138
|
5.066.246
|
6.690.303
|
8.927.305
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
36.953.538
|
39.055.741
|
38.683.723
|
41.197.838
|
44.468.859
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
25.426.026
|
25.426.026
|
25.426.026
|
29.198.918
|
29.198.918
|
- Vốn điều lệ
|
25.303.429
|
25.303.429
|
25.303.429
|
29.076.321
|
29.076.321
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
89
|
89
|
89
|
89
|
89
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
535.956
|
535.956
|
535.956
|
535.956
|
535.956
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-413.448
|
-413.448
|
-413.448
|
-413.448
|
-413.448
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
3.527.727
|
3.522.957
|
4.692.965
|
4.685.355
|
4.708.243
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
18.963
|
16.034
|
57.320
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
7.999.785
|
10.087.795
|
8.548.698
|
7.256.245
|
10.561.698
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2.041.348
|
1.772.050
|
1.793.025
|
1.827.743
|
1.931.463
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
416.273.023
|
458.802.678
|
483.935.823
|
508.263.253
|
602.314.859
|