Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập lãi thuần 9.746.555 11.826.881 13.890.777 18.011.568 22.183.974
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 19.618.067 23.137.246 26.176.210 33.323.404 52.640.577
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -9.871.512 -11.310.365 -12.285.433 -15.311.836 -30.456.603
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 625.876 1.020.807 1.927.438 2.956.818 2.187.802
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 821.429 1.088.274 2.127.733 3.308.455 2.830.168
Chi phí hoạt động dịch vụ -195.553 -67.467 -200.295 -351.637 -642.366
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 229.802 167.656 179.248 134.237 564.703
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 80.459 83.482 100.932 16.986 41.723
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 239.949 161.506 477.213 312.620 1.167.005
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 438.278 518.843 182.637 528.090 259.153
Thu nhập từ hoạt động khác 474.880 630.093 496.275 588.126 541.644
Chi phí hoạt động khác -36.602 -111.250 -313.638 -60.036 -282.491
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 27.069 260 0 6.785 9.325
Chi phí hoạt động -5.080.492 -6.172.828 -6.382.768 -8.630.709 -9.129.202
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 6.307.496 7.606.607 10.375.477 13.336.395 17.284.483
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.289.083 -1.788.386 -2.305.860 -3.068.339 -4.267.751
Tổng lợi nhuận trước thuế 5.018.413 5.818.221 8.069.617 10.268.056 13.016.732
Chi phí thuế TNDN -998.079 -1.171.348 -1.616.118 -2.058.586 -2.680.719
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.002.077 -1.164.271 -1.620.180 -2.091.986 -2.724.629
Chi phí thuế TNDN giữ lại 3.998 -7.077 4.062 33.400 43.910
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4.020.334 4.646.873 6.453.499 8.209.470 10.336.013
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 415.568 398.148 399.980 459.675 265.115
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3.604.766 4.248.725 6.053.519 7.749.795 10.070.898