Thu nhập lãi thuần
|
9.746.555
|
11.826.881
|
13.890.777
|
18.011.568
|
22.183.974
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
19.618.067
|
23.137.246
|
26.176.210
|
33.323.404
|
52.640.577
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-9.871.512
|
-11.310.365
|
-12.285.433
|
-15.311.836
|
-30.456.603
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
625.876
|
1.020.807
|
1.927.438
|
2.956.818
|
2.187.802
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
821.429
|
1.088.274
|
2.127.733
|
3.308.455
|
2.830.168
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-195.553
|
-67.467
|
-200.295
|
-351.637
|
-642.366
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
229.802
|
167.656
|
179.248
|
134.237
|
564.703
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
80.459
|
83.482
|
100.932
|
16.986
|
41.723
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
239.949
|
161.506
|
477.213
|
312.620
|
1.167.005
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
438.278
|
518.843
|
182.637
|
528.090
|
259.153
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
474.880
|
630.093
|
496.275
|
588.126
|
541.644
|
Chi phí hoạt động khác
|
-36.602
|
-111.250
|
-313.638
|
-60.036
|
-282.491
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
27.069
|
260
|
0
|
6.785
|
9.325
|
Chi phí hoạt động
|
-5.080.492
|
-6.172.828
|
-6.382.768
|
-8.630.709
|
-9.129.202
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6.307.496
|
7.606.607
|
10.375.477
|
13.336.395
|
17.284.483
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1.289.083
|
-1.788.386
|
-2.305.860
|
-3.068.339
|
-4.267.751
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5.018.413
|
5.818.221
|
8.069.617
|
10.268.056
|
13.016.732
|
Chi phí thuế TNDN
|
-998.079
|
-1.171.348
|
-1.616.118
|
-2.058.586
|
-2.680.719
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.002.077
|
-1.164.271
|
-1.620.180
|
-2.091.986
|
-2.724.629
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
3.998
|
-7.077
|
4.062
|
33.400
|
43.910
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4.020.334
|
4.646.873
|
6.453.499
|
8.209.470
|
10.336.013
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
415.568
|
398.148
|
399.980
|
459.675
|
265.115
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3.604.766
|
4.248.725
|
6.053.519
|
7.749.795
|
10.070.898
|