Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 20.189.182 23.445.310 26.284.400 32.577.872 50.951.284
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -9.705.821 -10.040.444 -12.302.702 -14.319.631 -25.602.661
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 610.673 862.811 1.544.570 2.792.794 2.596.238
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 462.071 535.621 752.229 225.515 1.654.834
- Thu nhập khác 203.387 198.235 31.014 111.209 88.876
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 189.016 348.027 244.474 437.234 290.855
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -5.549.674 -5.920.609 -6.228.455 -8.668.312 -8.980.790
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -851.655 -1.199.486 -1.489.686 -1.154.553 -2.241.447
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 5.547.179 8.229.465 8.835.844 12.002.128 18.757.189
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -359.618 710.000 -5.346 -8.704.484 415.052
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 4.902.953 -29.942.395 -6.293.402 26.010.304 -12.165.396
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 208.294 0 0 -110.079
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -23.192.730 -31.998.714 -24.887.808 -60.645.482 -79.547.912
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -1.565.060 -1.895.045 -1.789.229 -2.418.834 -3.314.867
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -3.815.562 -4.026.513 -9.260.130 -13.057.914 -15.246.357
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -7.702.732 -66.380 -50.114 10.728.602 -10.794.668
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 9.104.256 25.382.056 32.067.009 -14.589.382 19.433.778
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -2.041.518 48.601.694 8.662.848 32.514.057 154.980.714
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 10.086.063 9.319.194 8.423.855 1.405.527 6.776.508
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -2.174 -6.329 -100.299 -76.709 -49.026
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 14.262 200.919 -199.632 210.930 -226.480
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -109.829 454.418 256.257 912.440 1.778.906
- Chi từ các quỹ của TCTD -3.431 -2.228 -7.434 -10.261 -30.315
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8.929.647 24.960.142 15.652.419 -15.719.078 80.657.047
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -183.219 -282.765 -353.900 -122.001 -273.923
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 132.012 616 268 21.447 753
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -6.348 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư -221 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 25.100 27.003 24.026
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 51.775 500
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 27.069 260 0 22.069 9.325
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.607 -254.886 -277.831 -77.985 -263.845
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0 0 200.000
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 0 0 -2.515.261
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ -158.927 -344.751 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 32.816 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -158.927 -311.935 0 200.000 -2.515.261
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.094.181 24.393.321 15.374.588 -15.597.063 77.877.941
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39.457.161 30.362.980 54.756.301 70.130.889 54.533.826
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30.362.980 54.756.301 70.130.889 54.533.826 132.411.767