Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 712.457 605.824 673.043 868.322 710.484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101.327 118.667 133.870 90.010 125.905
1. Tiền 11.277 8.490 22.746 22.510 101.405
2. Các khoản tương đương tiền 90.049 110.177 111.125 67.500 24.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37.000 68.000 78.000 103.000 71.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37.000 68.000 78.000 103.000 71.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 374.675 144.905 157.226 373.575 341.842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 351.555 142.198 148.768 357.759 266.802
2. Trả trước cho người bán 24.867 3.461 8.689 19.153 76.434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.453 5.446 5.969 2.959 4.903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.200 -6.200 -6.200 -6.297 -6.297
IV. Tổng hàng tồn kho 182.156 259.291 291.292 288.913 159.886
1. Hàng tồn kho 185.349 273.819 292.264 293.973 160.752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.194 -14.527 -972 -5.060 -866
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.299 14.961 12.654 12.825 11.851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.424 3.975 2.807 3.170 3.364
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.856 10.501 9.364 9.171 8.003
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 484 484 484 484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 382.172 383.080 363.313 337.819 319.409
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.819 9.819 9.819 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.819 9.819 9.819 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 321.813 321.112 321.333 307.618 293.055
1. Tài sản cố định hữu hình 321.649 320.960 321.193 306.705 292.258
- Nguyên giá 1.050.663 1.065.795 1.082.679 1.084.968 1.078.071
- Giá trị hao mòn lũy kế -729.013 -744.835 -761.486 -778.263 -785.812
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 163 151 139 913 797
- Nguyên giá 2.652 2.652 2.652 3.500 3.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.489 -2.501 -2.513 -2.587 -2.704
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.137 15.888 395 510 1.304
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.137 15.888 395 510 1.304
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.842 9.876 9.876 9.977 9.977
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.711 10.744 10.744 10.744 10.744
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -869 -869 -869 -768 -768
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.561 26.385 21.891 19.714 15.073
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.561 22.564 21.891 18.413 15.073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 3.821 0 1.301 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.094.628 988.904 1.036.357 1.206.141 1.029.893
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 665.461 603.181 634.804 770.878 632.742
I. Nợ ngắn hạn 519.286 476.446 505.774 661.893 522.004
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231.252 203.691 231.298 410.995 295.469
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 70.163 90.266 97.161 91.519 64.871
4. Người mua trả tiền trước 3.121 3.155 3.112 2.826 1.613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.116 11.941 14.432 13.370 5.128
6. Phải trả người lao động 174.147 126.499 115.365 102.848 84.568
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.721 4.508 5.417 3.591 5.001
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.981 3.225 5.829 3.583 35.704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.785 33.160 33.160 33.160 29.649
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 146.176 126.735 129.031 108.986 110.738
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 146.176 126.735 129.031 108.986 110.738
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 429.167 385.723 401.552 435.262 397.151
I. Vốn chủ sở hữu 429.167 385.723 401.552 435.262 397.151
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 152.247 200.963 200.963 200.963 200.963
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 102.479 107.479 107.479 107.479 107.479
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174.441 77.282 93.111 126.821 88.709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153.186 23.803 23.803 31.322 66.532
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.255 53.479 69.307 95.499 22.177
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.094.628 988.904 1.036.357 1.206.141 1.029.893