TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
712.457
|
605.824
|
673.043
|
868.322
|
710.484
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101.327
|
118.667
|
133.870
|
90.010
|
125.905
|
1. Tiền
|
11.277
|
8.490
|
22.746
|
22.510
|
101.405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90.049
|
110.177
|
111.125
|
67.500
|
24.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37.000
|
68.000
|
78.000
|
103.000
|
71.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
37.000
|
68.000
|
78.000
|
103.000
|
71.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
374.675
|
144.905
|
157.226
|
373.575
|
341.842
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
351.555
|
142.198
|
148.768
|
357.759
|
266.802
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.867
|
3.461
|
8.689
|
19.153
|
76.434
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.453
|
5.446
|
5.969
|
2.959
|
4.903
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.200
|
-6.200
|
-6.200
|
-6.297
|
-6.297
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
182.156
|
259.291
|
291.292
|
288.913
|
159.886
|
1. Hàng tồn kho
|
185.349
|
273.819
|
292.264
|
293.973
|
160.752
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.194
|
-14.527
|
-972
|
-5.060
|
-866
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.299
|
14.961
|
12.654
|
12.825
|
11.851
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.424
|
3.975
|
2.807
|
3.170
|
3.364
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.856
|
10.501
|
9.364
|
9.171
|
8.003
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
484
|
484
|
484
|
484
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
382.172
|
383.080
|
363.313
|
337.819
|
319.409
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.819
|
9.819
|
9.819
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.819
|
9.819
|
9.819
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
321.813
|
321.112
|
321.333
|
307.618
|
293.055
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
321.649
|
320.960
|
321.193
|
306.705
|
292.258
|
- Nguyên giá
|
1.050.663
|
1.065.795
|
1.082.679
|
1.084.968
|
1.078.071
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-729.013
|
-744.835
|
-761.486
|
-778.263
|
-785.812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
163
|
151
|
139
|
913
|
797
|
- Nguyên giá
|
2.652
|
2.652
|
2.652
|
3.500
|
3.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.489
|
-2.501
|
-2.513
|
-2.587
|
-2.704
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.137
|
15.888
|
395
|
510
|
1.304
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26.137
|
15.888
|
395
|
510
|
1.304
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.842
|
9.876
|
9.876
|
9.977
|
9.977
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.711
|
10.744
|
10.744
|
10.744
|
10.744
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-869
|
-869
|
-869
|
-768
|
-768
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.561
|
26.385
|
21.891
|
19.714
|
15.073
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.561
|
22.564
|
21.891
|
18.413
|
15.073
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
3.821
|
0
|
1.301
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.094.628
|
988.904
|
1.036.357
|
1.206.141
|
1.029.893
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
665.461
|
603.181
|
634.804
|
770.878
|
632.742
|
I. Nợ ngắn hạn
|
519.286
|
476.446
|
505.774
|
661.893
|
522.004
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
231.252
|
203.691
|
231.298
|
410.995
|
295.469
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
70.163
|
90.266
|
97.161
|
91.519
|
64.871
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.121
|
3.155
|
3.112
|
2.826
|
1.613
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.116
|
11.941
|
14.432
|
13.370
|
5.128
|
6. Phải trả người lao động
|
174.147
|
126.499
|
115.365
|
102.848
|
84.568
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.721
|
4.508
|
5.417
|
3.591
|
5.001
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.981
|
3.225
|
5.829
|
3.583
|
35.704
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.785
|
33.160
|
33.160
|
33.160
|
29.649
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
146.176
|
126.735
|
129.031
|
108.986
|
110.738
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
146.176
|
126.735
|
129.031
|
108.986
|
110.738
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
429.167
|
385.723
|
401.552
|
435.262
|
397.151
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
429.167
|
385.723
|
401.552
|
435.262
|
397.151
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
152.247
|
200.963
|
200.963
|
200.963
|
200.963
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
102.479
|
107.479
|
107.479
|
107.479
|
107.479
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
174.441
|
77.282
|
93.111
|
126.821
|
88.709
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
153.186
|
23.803
|
23.803
|
31.322
|
66.532
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.255
|
53.479
|
69.307
|
95.499
|
22.177
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.094.628
|
988.904
|
1.036.357
|
1.206.141
|
1.029.893
|