TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52.265
|
32.079
|
18.729
|
38.045
|
47.752
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.484
|
2.933
|
5.156
|
4.445
|
3.522
|
1. Tiền
|
4.484
|
2.933
|
1.656
|
945
|
3.522
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3.500
|
3.500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38.900
|
18.500
|
2.620
|
29.520
|
38.020
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38.900
|
18.500
|
2.620
|
29.520
|
38.020
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.601
|
8.956
|
9.342
|
2.886
|
4.567
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.839
|
549
|
396
|
1.502
|
1.736
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.562
|
7.760
|
8.213
|
533
|
1.127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.445
|
892
|
978
|
1.097
|
1.950
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-246
|
-246
|
-246
|
-246
|
-246
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
855
|
985
|
1.071
|
590
|
670
|
1. Hàng tồn kho
|
855
|
985
|
1.071
|
590
|
670
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
426
|
706
|
540
|
604
|
974
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
229
|
115
|
247
|
521
|
121
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
197
|
590
|
294
|
83
|
852
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79.812
|
77.392
|
77.173
|
64.840
|
65.555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74.415
|
72.232
|
70.555
|
61.444
|
57.437
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72.756
|
71.422
|
70.502
|
61.436
|
57.437
|
- Nguyên giá
|
239.711
|
248.097
|
257.162
|
252.070
|
256.522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166.955
|
-176.675
|
-186.660
|
-190.634
|
-199.085
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.659
|
810
|
53
|
8
|
0
|
- Nguyên giá
|
18.188
|
18.325
|
18.325
|
18.325
|
18.325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.529
|
-17.515
|
-18.272
|
-18.317
|
-18.325
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23
|
137
|
0
|
0
|
200
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23
|
137
|
0
|
0
|
200
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.374
|
5.023
|
6.618
|
3.396
|
7.918
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.374
|
5.023
|
6.618
|
3.396
|
7.918
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
132.077
|
109.471
|
95.902
|
102.885
|
113.307
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16.637
|
12.508
|
28.002
|
16.400
|
13.744
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15.980
|
11.907
|
27.345
|
15.841
|
13.184
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.980
|
1.580
|
1.176
|
4.294
|
2.844
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.087
|
589
|
1.327
|
789
|
38
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
672
|
64
|
9.376
|
198
|
34
|
6. Phải trả người lao động
|
2.452
|
121
|
7
|
1.838
|
2.032
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.381
|
4.630
|
12.737
|
3.479
|
3.457
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.771
|
3.157
|
1.068
|
2.499
|
2.493
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.300
|
1.191
|
1.203
|
1.135
|
1.027
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
576
|
0
|
1.200
|
960
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
338
|
0
|
451
|
408
|
299
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
657
|
601
|
657
|
560
|
560
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
657
|
601
|
657
|
560
|
560
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115.440
|
96.963
|
67.900
|
86.485
|
99.564
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115.440
|
96.963
|
67.900
|
86.485
|
99.564
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92.975
|
92.975
|
92.975
|
92.975
|
92.975
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.162
|
8.162
|
8.162
|
8.162
|
8.162
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.001
|
5.001
|
5.001
|
5.001
|
5.001
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.098
|
2.098
|
2.098
|
2.098
|
2.098
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.231
|
-11.245
|
-40.308
|
-21.723
|
-8.645
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
1.859
|
-11.245
|
-40.308
|
-21.723
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.231
|
-13.104
|
-29.063
|
18.585
|
13.079
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
132.077
|
109.471
|
95.902
|
102.885
|
113.307
|