1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.854
|
14.314
|
14.510
|
10.378
|
13.118
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.854
|
14.314
|
14.510
|
10.378
|
13.118
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.093
|
10.190
|
10.737
|
6.267
|
10.159
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.761
|
4.125
|
3.773
|
4.111
|
2.958
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
86
|
910
|
85
|
632
|
1.517
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.447
|
-1.083
|
1.290
|
2.851
|
-203
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
609
|
605
|
5.697
|
516
|
492
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
257
|
278
|
293
|
207
|
326
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.133
|
3.422
|
3.131
|
3.210
|
3.321
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
905
|
2.417
|
-857
|
-1.525
|
1.031
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
2
|
9
|
46
|
3
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
2
|
9
|
46
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
908
|
2.420
|
-849
|
-1.479
|
1.033
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
908
|
2.420
|
-849
|
-1.479
|
1.033
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
908
|
2.420
|
-849
|
-1.479
|
1.033
|