Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.854 14.314 14.510 10.378 13.118
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.854 14.314 14.510 10.378 13.118
4. Giá vốn hàng bán 9.093 10.190 10.737 6.267 10.159
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.761 4.125 3.773 4.111 2.958
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86 910 85 632 1.517
7. Chi phí tài chính -1.447 -1.083 1.290 2.851 -203
-Trong đó: Chi phí lãi vay 609 605 5.697 516 492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 257 278 293 207 326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.133 3.422 3.131 3.210 3.321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 905 2.417 -857 -1.525 1.031
12. Thu nhập khác 3 2 9 46 3
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 2 9 46 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 908 2.420 -849 -1.479 1.033
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 908 2.420 -849 -1.479 1.033
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 908 2.420 -849 -1.479 1.033