TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
946.938
|
703.557
|
1.436.887
|
1.548.813
|
1.289.812
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.821
|
6.718
|
13.559
|
11.714
|
10.051
|
1. Tiền
|
7.821
|
6.718
|
13.559
|
11.714
|
10.051
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
802.156
|
570.659
|
1.325.859
|
1.441.271
|
1.211.144
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
193.121
|
65.850
|
123.437
|
120.525
|
119.011
|
2. Trả trước cho người bán
|
132.809
|
124.030
|
124.551
|
122.611
|
4.597
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
476.226
|
380.778
|
1.077.870
|
1.198.135
|
1.087.536
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
129.726
|
118.712
|
91.489
|
95.268
|
67.527
|
1. Hàng tồn kho
|
129.726
|
118.712
|
91.489
|
95.268
|
67.527
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.235
|
2.469
|
981
|
560
|
1.090
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.888
|
1.369
|
652
|
247
|
725
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80
|
832
|
32
|
17
|
69
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
267
|
267
|
296
|
296
|
296
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
214.012
|
299.837
|
294.727
|
202.315
|
329.808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.609
|
92.109
|
92.235
|
2.856
|
135.356
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.609
|
92.109
|
92.235
|
2.856
|
135.356
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162.892
|
160.036
|
155.601
|
153.361
|
149.098
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
162.892
|
159.073
|
154.725
|
152.572
|
148.397
|
- Nguyên giá
|
422.128
|
422.179
|
421.951
|
423.568
|
423.568
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-259.237
|
-263.106
|
-267.226
|
-270.996
|
-275.171
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
963
|
876
|
789
|
702
|
- Nguyên giá
|
196
|
1.243
|
1.243
|
1.243
|
1.243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196
|
-280
|
-367
|
-454
|
-541
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
48.511
|
47.691
|
46.891
|
46.097
|
45.354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48.511
|
47.691
|
46.891
|
46.097
|
45.354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.160.949
|
1.003.394
|
1.731.614
|
1.751.128
|
1.619.620
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
597.908
|
439.622
|
1.143.575
|
1.152.161
|
999.032
|
I. Nợ ngắn hạn
|
592.046
|
437.478
|
1.141.471
|
1.150.656
|
997.580
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
264.639
|
253.686
|
225.452
|
149.372
|
178.369
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
156.938
|
8.326
|
19.505
|
80.876
|
24.999
|
4. Người mua trả tiền trước
|
123.344
|
121.236
|
124.482
|
120.906
|
1.946
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.565
|
12.017
|
25.753
|
10.530
|
8.039
|
6. Phải trả người lao động
|
8.546
|
7.184
|
8.836
|
20.157
|
9.960
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.541
|
4.307
|
1.445
|
7.983
|
8.047
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.066
|
968
|
402
|
356
|
266
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.737
|
19.518
|
725.360
|
750.328
|
755.807
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.669
|
10.236
|
10.236
|
10.147
|
10.147
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.862
|
2.144
|
2.104
|
1.505
|
1.452
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.706
|
1.706
|
1.666
|
1.505
|
1.452
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.156
|
438
|
438
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
563.041
|
563.772
|
588.039
|
598.967
|
620.588
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
563.041
|
563.772
|
588.039
|
598.967
|
620.588
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
295.542
|
345.689
|
345.689
|
345.689
|
345.689
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66.090
|
16.674
|
40.941
|
51.870
|
73.490
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
55.588
|
2.802
|
2.802
|
2.802
|
52.377
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.502
|
13.872
|
38.139
|
49.068
|
21.113
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.160.949
|
1.003.394
|
1.731.614
|
1.751.128
|
1.619.620
|