Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 946.938 703.557 1.436.887 1.548.813 1.289.812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.821 6.718 13.559 11.714 10.051
1. Tiền 7.821 6.718 13.559 11.714 10.051
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 5.000 5.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 5.000 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 5.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 802.156 570.659 1.325.859 1.441.271 1.211.144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 193.121 65.850 123.437 120.525 119.011
2. Trả trước cho người bán 132.809 124.030 124.551 122.611 4.597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 476.226 380.778 1.077.870 1.198.135 1.087.536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 129.726 118.712 91.489 95.268 67.527
1. Hàng tồn kho 129.726 118.712 91.489 95.268 67.527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.235 2.469 981 560 1.090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.888 1.369 652 247 725
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 80 832 32 17 69
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 267 267 296 296 296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 214.012 299.837 294.727 202.315 329.808
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.609 92.109 92.235 2.856 135.356
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.609 92.109 92.235 2.856 135.356
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162.892 160.036 155.601 153.361 149.098
1. Tài sản cố định hữu hình 162.892 159.073 154.725 152.572 148.397
- Nguyên giá 422.128 422.179 421.951 423.568 423.568
- Giá trị hao mòn lũy kế -259.237 -263.106 -267.226 -270.996 -275.171
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 963 876 789 702
- Nguyên giá 196 1.243 1.243 1.243 1.243
- Giá trị hao mòn lũy kế -196 -280 -367 -454 -541
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 48.511 47.691 46.891 46.097 45.354
1. Chi phí trả trước dài hạn 48.511 47.691 46.891 46.097 45.354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.160.949 1.003.394 1.731.614 1.751.128 1.619.620
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 597.908 439.622 1.143.575 1.152.161 999.032
I. Nợ ngắn hạn 592.046 437.478 1.141.471 1.150.656 997.580
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 264.639 253.686 225.452 149.372 178.369
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 156.938 8.326 19.505 80.876 24.999
4. Người mua trả tiền trước 123.344 121.236 124.482 120.906 1.946
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.565 12.017 25.753 10.530 8.039
6. Phải trả người lao động 8.546 7.184 8.836 20.157 9.960
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.541 4.307 1.445 7.983 8.047
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.066 968 402 356 266
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.737 19.518 725.360 750.328 755.807
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.669 10.236 10.236 10.147 10.147
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.862 2.144 2.104 1.505 1.452
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.706 1.706 1.666 1.505 1.452
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.156 438 438 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 563.041 563.772 588.039 598.967 620.588
I. Vốn chủ sở hữu 563.041 563.772 588.039 598.967 620.588
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 164.250 164.250 164.250 164.250 164.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 33.503 33.503 33.503 33.503 33.503
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.656 3.656 3.656 3.656 3.656
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 295.542 345.689 345.689 345.689 345.689
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66.090 16.674 40.941 51.870 73.490
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55.588 2.802 2.802 2.802 52.377
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.502 13.872 38.139 49.068 21.113
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.160.949 1.003.394 1.731.614 1.751.128 1.619.620