Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13.148 4.422 30.403 15.957 26.429
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.441 229 -2.375 -1.738 -5.308
- Khấu hao TSCĐ 4.220 4.281 4.265 4.382 4.263
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -51 -20 -121 269 -188
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10.194 -11.996 -11.440 -35.741 -35.468
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.584 7.965 4.920 29.352 26.085
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.706 4.651 28.027 14.219 21.121
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.937 224.815 -831.573 23.163 115.636
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.261 11.014 27.222 -3.779 27.741
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -159.450 -146.416 806.288 25.663 -187.938
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.092 1.338 1.517 1.199 266
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.176 -8.889 -3.997 -5.240 -20.730
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.860 0 0 -988 -4.299
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 26
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -72 0 0 -53
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -173.069 86.442 27.486 54.237 -48.229
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.437 -1.313 -250 -552
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 105 35 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 81.000 -170.500 89.500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 87.000 -87.000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -795.382 -19.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 792.882 5.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.659 11.872 8.733 34.861 17.984
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 89.659 -72.961 7.455 20.611 17.432
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 190.445 98.398 159.511 86.798 169.826
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -117.544 -113.069 -187.745 -163.316 -140.829
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 72.901 -14.671 -28.234 -76.518 28.997
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.509 -1.189 6.707 -1.670 -1.800
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18.392 7.821 6.718 13.559 11.714
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -62 86 133 -175 137
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.821 6.718 13.559 11.714 10.051