I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.148
|
4.422
|
30.403
|
15.957
|
26.429
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.441
|
229
|
-2.375
|
-1.738
|
-5.308
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.220
|
4.281
|
4.265
|
4.382
|
4.263
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-51
|
-20
|
-121
|
269
|
-188
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.194
|
-11.996
|
-11.440
|
-35.741
|
-35.468
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.584
|
7.965
|
4.920
|
29.352
|
26.085
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.706
|
4.651
|
28.027
|
14.219
|
21.121
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.937
|
224.815
|
-831.573
|
23.163
|
115.636
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.261
|
11.014
|
27.222
|
-3.779
|
27.741
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-159.450
|
-146.416
|
806.288
|
25.663
|
-187.938
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.092
|
1.338
|
1.517
|
1.199
|
266
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.176
|
-8.889
|
-3.997
|
-5.240
|
-20.730
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.860
|
0
|
0
|
-988
|
-4.299
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
26
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-72
|
0
|
0
|
-53
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-173.069
|
86.442
|
27.486
|
54.237
|
-48.229
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.437
|
-1.313
|
-250
|
-552
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
105
|
35
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
81.000
|
-170.500
|
89.500
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
87.000
|
-87.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-795.382
|
-19.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
792.882
|
5.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.659
|
11.872
|
8.733
|
34.861
|
17.984
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
89.659
|
-72.961
|
7.455
|
20.611
|
17.432
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
190.445
|
98.398
|
159.511
|
86.798
|
169.826
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117.544
|
-113.069
|
-187.745
|
-163.316
|
-140.829
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
72.901
|
-14.671
|
-28.234
|
-76.518
|
28.997
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.509
|
-1.189
|
6.707
|
-1.670
|
-1.800
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.392
|
7.821
|
6.718
|
13.559
|
11.714
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-62
|
86
|
133
|
-175
|
137
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.821
|
6.718
|
13.559
|
11.714
|
10.051
|