Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -11.421 -12.050 -10.019 -8.819 -8.826
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.491 8.988 5.743 6.741 5.857
- Khấu hao TSCĐ 5.413 5.263 5.203 5.175 5.104
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -109 82 170 1.060 66
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay -813 3.644 370 1.563 687
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -1.057
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -6.930 -3.062 -4.276 -2.078 -2.969
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8 -650 80 186 -312
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.960 1.905 -407 1.732 -630
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.760 353 -1.455 6.128 -8.457
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.011 1.029 576 111 37
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -631 -963 97 -165 -192
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.742 -1.391 -5.385 5.914 -12.523
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.600 473 273 0 463
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1 -1
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1 -1 1 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.600 473 273 0 463
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19.790 10.949 31.808 1.081 21.308
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16.513 -9.773 -25.331 -8.738 -9.200
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.277 1.176 6.477 -7.657 12.107
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 135 258 1.365 -1.743 47
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 267 402 660 2.025 282
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 402 660 2.025 282 329