1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140.655
|
147.724
|
221.995
|
189.123
|
177.087
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
277
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
140.655
|
147.724
|
221.995
|
189.123
|
176.810
|
4. Giá vốn hàng bán
|
127.469
|
127.787
|
202.254
|
173.696
|
161.249
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.186
|
19.937
|
19.741
|
15.427
|
15.561
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
27
|
16
|
9
|
9
|
7. Chi phí tài chính
|
2.156
|
3.923
|
3.906
|
3.679
|
3.873
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.152
|
3.923
|
3.906
|
3.679
|
3.873
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
412
|
175
|
243
|
343
|
250
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.240
|
13.021
|
3.626
|
8.165
|
8.014
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.391
|
2.845
|
|
3.250
|
3.432
|
12. Thu nhập khác
|
6
|
0
|
10
|
1.259
|
648
|
13. Chi phí khác
|
26
|
3
|
-10
|
477
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-20
|
-3
|
|
782
|
639
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.371
|
2.843
|
3.616
|
4.032
|
4.071
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
477
|
598
|
725
|
631
|
571
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
477
|
598
|
|
631
|
571
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.894
|
2.245
|
2.891
|
3.400
|
3.500
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.894
|
2.245
|
2.891
|
3.400
|
3.500
|