I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.843
|
3.616
|
4.032
|
4.071
|
8.106
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.797
|
4.728
|
4.537
|
4.536
|
4.455
|
- Khấu hao TSCĐ
|
901
|
838
|
867
|
672
|
11.052
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
-2
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27
|
-16
|
-9
|
-9
|
-6.595
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.923
|
3.906
|
3.679
|
3.873
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.640
|
8.344
|
8.568
|
8.607
|
12.561
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
74
|
6.731
|
-16.346
|
16.110
|
1.305
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29.305
|
15.883
|
2.345
|
19.175
|
-128
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.830
|
-6.444
|
-15.114
|
-5.815
|
-261
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
620
|
52
|
-54
|
43
|
2.612
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.830
|
-3.555
|
-4.373
|
-4.322
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.130
|
-1.180
|
-725
|
-631
|
-1.090
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-856
|
-987
|
-1.180
|
-1.737
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-40.616
|
18.843
|
-26.879
|
31.431
|
14.999
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93
|
-359
|
|
0
|
-15.337
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
5.011
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-9.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
285
|
|
|
0
|
15.891
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
16
|
9
|
9
|
976
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
219
|
-343
|
9
|
9
|
-3.059
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54.669
|
50.019
|
62.916
|
38.719
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.165
|
-63.135
|
-44.524
|
-58.896
|
-1.099
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.430
|
-1.510
|
-1.540
|
-1.650
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.074
|
-14.626
|
16.853
|
-21.827
|
-1.099
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25.322
|
3.874
|
-10.017
|
9.612
|
10.840
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.837
|
13.514
|
17.388
|
7.372
|
2.567
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.514
|
17.388
|
7.372
|
16.984
|
13.407
|