1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133.500
|
158.068
|
197.001
|
202.290
|
198.322
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
133.500
|
158.068
|
197.001
|
202.290
|
198.322
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115.251
|
137.594
|
172.210
|
178.161
|
172.457
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.249
|
20.474
|
24.791
|
24.129
|
25.865
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
387
|
427
|
279
|
350
|
759
|
7. Chi phí tài chính
|
|
79
|
140
|
99
|
34
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
79
|
140
|
99
|
34
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.173
|
17.011
|
20.770
|
20.372
|
22.285
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.464
|
3.811
|
4.160
|
4.007
|
4.305
|
12. Thu nhập khác
|
198
|
560
|
38
|
221
|
151
|
13. Chi phí khác
|
187
|
598
|
97
|
219
|
247
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12
|
-38
|
-59
|
2
|
-97
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.475
|
3.773
|
4.101
|
4.009
|
4.208
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
929
|
731
|
956
|
834
|
965
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
929
|
731
|
956
|
834
|
965
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.546
|
3.042
|
3.145
|
3.175
|
3.242
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.546
|
3.042
|
3.145
|
3.175
|
3.242
|