Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133.500 158.068 197.001 202.290 198.322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 133.500 158.068 197.001 202.290 198.322
4. Giá vốn hàng bán 115.251 137.594 172.210 178.161 172.457
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.249 20.474 24.791 24.129 25.865
6. Doanh thu hoạt động tài chính 387 427 279 350 759
7. Chi phí tài chính 79 140 99 34
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79 140 99 34
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.173 17.011 20.770 20.372 22.285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.464 3.811 4.160 4.007 4.305
12. Thu nhập khác 198 560 38 221 151
13. Chi phí khác 187 598 97 219 247
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12 -38 -59 2 -97
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.475 3.773 4.101 4.009 4.208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 929 731 956 834 965
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 929 731 956 834 965
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.546 3.042 3.145 3.175 3.242
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.546 3.042 3.145 3.175 3.242