1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
23.966
|
23.608
|
26.191
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
23.966
|
23.608
|
26.191
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
21.015
|
20.414
|
22.426
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
2.951
|
3.194
|
3.765
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
103
|
214
|
88
|
191
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
0
|
2.843
|
3.134
|
3.243
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
103
|
322
|
148
|
713
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
407
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
407
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
103
|
322
|
148
|
713
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
71
|
30
|
143
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23
|
71
|
30
|
143
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
80
|
251
|
119
|
570
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
80
|
251
|
119
|
570
|