Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66.754 78.387 77.572 90.082 66.623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.082 14.062 800 434 2.283
1. Tiền 1.082 14.062 800 434 2.283
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 9.227 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 9.227 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.886 28.903 49.518 50.268 34.064
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.314 14.445 22.169 24.156 10.620
2. Trả trước cho người bán 25.293 14.995 28.064 26.879 24.192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 106 290 113 61 79
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -828 -828 -828 -828 -828
IV. Tổng hàng tồn kho 31.596 35.369 27.247 30.148 30.151
1. Hàng tồn kho 31.596 35.369 27.247 30.148 30.151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 190 53 8 5 125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 185 43 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 10 0 0 123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 4 0 8 5 2
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.529 9.119 9.272 10.186 10.190
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.096 2.096 2.096 2.145 2.329
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.096 2.096 2.096 2.145 2.329
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.830 6.532 6.733 6.447 7.517
1. Tài sản cố định hữu hình 6.830 6.532 6.733 6.447 7.517
- Nguyên giá 32.155 32.401 32.992 32.992 34.346
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.325 -25.870 -26.258 -26.545 -26.829
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63 0 0 1.202 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63 0 0 1.202 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 540 491 442 393 344
1. Chi phí trả trước dài hạn 540 491 442 393 344
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76.283 87.506 86.844 100.268 76.813
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.788 15.365 11.788 22.925 4.224
I. Nợ ngắn hạn 4.708 15.285 11.708 22.845 4.144
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 1.000 300 9.200 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 756 1.419 3.851 4.916 175
4. Người mua trả tiền trước 310 9.013 235 152 154
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 544 772 2.335 2.376 755
6. Phải trả người lao động 918 1.266 3.113 3.466 924
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.926 1.321 1.448 2.378 983
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 857
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254 493 425 357 296
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 80 80 80 80 80
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 80 80 80 80 80
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71.495 72.141 75.056 77.343 72.588
I. Vốn chủ sở hữu 71.495 72.141 75.056 77.343 72.588
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56.124 56.124 56.124 56.124 56.124
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.213 9.213 9.213 9.213 9.213
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.158 6.804 9.718 12.006 7.251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.722 5.436 5.436 5.436 6.570
- LNST chưa phân phối kỳ này 436 1.368 4.283 6.570 681
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76.283 87.506 86.844 100.268 76.813