Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,484 9,714 32,361 21,119 8,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4,484 9,714 32,361 21,119 8,825
4. Giá vốn hàng bán 2,949 7,572 27,641 17,339 7,379
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,535 2,142 4,720 3,780 1,446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 49 52
7. Chi phí tài chính 0 0 112
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 112
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,006 1,016 1,098 984 562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 531 1,127 3,622 2,845 823
12. Thu nhập khác 20 38 21 14 28
13. Chi phí khác 7 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14 38 21 14 28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 545 1,166 3,643 2,859 851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 109 233 729 572 170
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 109 233 729 572 170
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 436 932 2,915 2,287 681
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 436 932 2,915 2,287 681