1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.320
|
74.463
|
87.770
|
51.713
|
67.678
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.320
|
74.463
|
87.770
|
51.713
|
67.678
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.123
|
58.555
|
73.384
|
40.944
|
55.501
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.197
|
15.908
|
14.385
|
10.769
|
12.177
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31
|
36
|
43
|
45
|
52
|
7. Chi phí tài chính
|
219
|
99
|
14
|
9
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
219
|
99
|
14
|
9
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.094
|
6.241
|
5.759
|
4.926
|
4.104
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.915
|
9.603
|
8.656
|
5.878
|
8.126
|
12. Thu nhập khác
|
565
|
148
|
68
|
1.300
|
87
|
13. Chi phí khác
|
807
|
28
|
83
|
32
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-241
|
120
|
-14
|
1.268
|
87
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.674
|
9.723
|
8.641
|
7.146
|
8.212
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
785
|
1.365
|
1.850
|
1.430
|
1.642
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
785
|
1.365
|
1.850
|
1.430
|
1.642
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.889
|
8.358
|
6.792
|
5.717
|
6.570
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.889
|
8.358
|
6.792
|
5.717
|
6.570
|