TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
537.781
|
588.663
|
637.720
|
731.630
|
677.159
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39.854
|
45.432
|
179.797
|
144.785
|
194.231
|
1. Tiền
|
39.854
|
45.432
|
179.797
|
144.785
|
194.231
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.026
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.026
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
199.380
|
242.323
|
246.664
|
322.111
|
215.908
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
146.133
|
196.592
|
207.420
|
313.949
|
215.013
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.620
|
2.369
|
1.326
|
1.765
|
326
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55.783
|
48.434
|
46.932
|
14.552
|
8.048
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.155
|
-5.073
|
-9.014
|
-8.154
|
-7.479
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
273.596
|
294.889
|
200.441
|
240.253
|
227.406
|
1. Hàng tồn kho
|
274.783
|
297.148
|
200.569
|
240.380
|
230.763
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.187
|
-2.258
|
-128
|
-127
|
-3.356
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.950
|
6.018
|
10.819
|
24.481
|
24.587
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.788
|
6.018
|
10.336
|
3.580
|
5.412
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.162
|
0
|
483
|
20.807
|
18.794
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
94
|
380
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
992.261
|
876.423
|
785.207
|
789.910
|
778.160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.292
|
11.295
|
12.327
|
13.373
|
14.442
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.292
|
11.295
|
12.327
|
13.373
|
14.442
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
727.297
|
602.952
|
536.154
|
500.758
|
468.123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
726.480
|
601.965
|
533.520
|
498.620
|
466.649
|
- Nguyên giá
|
2.985.099
|
2.969.043
|
3.012.465
|
3.059.130
|
2.992.608
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.258.619
|
-2.367.078
|
-2.478.945
|
-2.560.510
|
-2.525.959
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
817
|
987
|
2.634
|
2.137
|
1.474
|
- Nguyên giá
|
2.519
|
2.919
|
4.923
|
4.767
|
4.842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.702
|
-1.932
|
-2.289
|
-2.630
|
-3.368
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
48.129
|
49.281
|
58.489
|
119.580
|
130.649
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48.129
|
49.281
|
58.489
|
119.580
|
130.649
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
194.543
|
200.894
|
166.236
|
156.200
|
164.945
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69.842
|
80.888
|
52.793
|
57.507
|
69.796
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1.442
|
1.442
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
124.701
|
120.006
|
113.444
|
97.251
|
93.708
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.530.042
|
1.465.086
|
1.422.927
|
1.521.540
|
1.455.319
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
576.776
|
517.128
|
473.030
|
549.263
|
526.246
|
I. Nợ ngắn hạn
|
532.670
|
488.009
|
458.528
|
541.508
|
516.863
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
227.630
|
200.814
|
163.694
|
144.510
|
177.253
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
231.242
|
213.518
|
197.194
|
273.613
|
201.743
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.414
|
1.060
|
6.619
|
3.101
|
2.274
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28.154
|
40.407
|
35.816
|
13.655
|
18.065
|
6. Phải trả người lao động
|
28.833
|
16.880
|
23.164
|
42.666
|
44.990
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.836
|
2.601
|
15.727
|
20.259
|
20.652
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.038
|
6.703
|
12.528
|
41.335
|
43.210
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
525
|
6.025
|
3.786
|
2.369
|
8.677
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44.105
|
29.119
|
14.502
|
7.755
|
9.383
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
41.123
|
24.352
|
8.017
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.982
|
4.767
|
6.485
|
7.755
|
9.383
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
953.266
|
947.958
|
949.897
|
972.277
|
929.073
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
953.266
|
947.958
|
949.897
|
972.277
|
929.073
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
720.000
|
747.691
|
747.691
|
747.691
|
747.691
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19.138
|
19.138
|
19.138
|
19.138
|
19.138
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-28.199
|
-28.199
|
-28.199
|
-28.199
|
-28.199
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
208.210
|
208.210
|
208.210
|
208.210
|
215.841
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34.118
|
1.118
|
3.057
|
25.437
|
-25.398
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.593
|
0
|
1.118
|
4.161
|
5.747
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.525
|
1.118
|
1.939
|
21.276
|
-31.144
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.530.042
|
1.465.086
|
1.422.927
|
1.521.540
|
1.455.319
|