TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
938.423
|
825.951
|
782.156
|
676.697
|
608.387
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110.330
|
28.432
|
26.811
|
194.312
|
88.179
|
1. Tiền
|
110.330
|
28.432
|
26.811
|
194.312
|
88.179
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
14.945
|
15.369
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
15.369
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
465.211
|
454.782
|
532.134
|
215.447
|
303.162
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
454.979
|
448.310
|
527.441
|
214.556
|
293.547
|
2. Trả trước cho người bán
|
718
|
931
|
1.390
|
326
|
8.811
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.369
|
13.228
|
10.983
|
8.044
|
8.123
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.854
|
-7.686
|
-7.681
|
-7.479
|
-7.319
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
336.881
|
287.130
|
191.656
|
227.406
|
172.148
|
1. Hàng tồn kho
|
337.009
|
287.256
|
191.782
|
230.763
|
178.553
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-127
|
-127
|
-127
|
-3.356
|
-6.406
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.000
|
55.607
|
31.555
|
24.587
|
29.528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.439
|
37.551
|
22.451
|
5.412
|
15.367
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.283
|
18.056
|
8.724
|
18.794
|
13.781
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
279
|
0
|
380
|
380
|
380
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
798.019
|
789.022
|
772.625
|
778.160
|
767.005
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.442
|
14.442
|
14.442
|
14.442
|
15.550
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.442
|
14.442
|
14.442
|
14.442
|
15.550
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
492.095
|
483.086
|
474.463
|
468.123
|
460.926
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
490.139
|
481.313
|
472.876
|
466.649
|
459.641
|
- Nguyên giá
|
3.059.840
|
3.060.251
|
2.990.689
|
2.992.608
|
2.994.618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.569.701
|
-2.578.938
|
-2.517.813
|
-2.525.959
|
-2.534.977
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.956
|
1.773
|
1.587
|
1.474
|
1.284
|
- Nguyên giá
|
4.767
|
4.767
|
4.767
|
4.842
|
4.842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.811
|
-2.995
|
-3.180
|
-3.368
|
-3.558
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
123.264
|
111.746
|
112.146
|
130.649
|
131.639
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
123.264
|
111.746
|
112.146
|
130.649
|
131.639
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
168.217
|
179.748
|
171.573
|
164.945
|
158.891
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69.360
|
93.274
|
82.091
|
69.796
|
64.717
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.605
|
2.067
|
1.442
|
1.442
|
1.442
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
97.251
|
84.406
|
88.041
|
93.708
|
92.733
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.736.441
|
1.614.973
|
1.554.781
|
1.454.857
|
1.375.392
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
763.776
|
654.343
|
620.623
|
525.781
|
486.469
|
I. Nợ ngắn hạn
|
755.614
|
645.774
|
611.648
|
516.398
|
476.670
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
337.337
|
218.460
|
251.281
|
177.253
|
138.100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
313.222
|
289.094
|
208.364
|
201.286
|
225.963
|
4. Người mua trả tiền trước
|
62
|
916
|
1.054
|
2.274
|
1.313
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.041
|
19.575
|
22.506
|
18.057
|
20.132
|
6. Phải trả người lao động
|
15.437
|
25.500
|
37.824
|
44.990
|
15.304
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.363
|
38.903
|
39.450
|
20.652
|
24.550
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
50.805
|
41.304
|
41.455
|
43.210
|
43.891
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.614
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
733
|
12.022
|
9.713
|
8.677
|
7.417
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.162
|
8.569
|
8.976
|
9.383
|
9.799
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8.162
|
8.569
|
8.976
|
9.383
|
9.799
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
972.665
|
960.630
|
934.157
|
929.076
|
888.923
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
972.665
|
960.630
|
934.157
|
929.076
|
888.923
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
747.691
|
747.691
|
747.691
|
747.691
|
747.691
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19.138
|
19.138
|
19.138
|
19.138
|
19.138
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-28.199
|
-28.199
|
-28.199
|
-28.199
|
-28.199
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
208.210
|
215.841
|
215.841
|
215.841
|
215.841
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.825
|
6.159
|
-20.314
|
-25.395
|
-65.548
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.437
|
5.511
|
5.511
|
5.747
|
-25.398
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
389
|
648
|
-25.825
|
-31.141
|
-40.150
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.736.441
|
1.614.973
|
1.554.781
|
1.454.857
|
1.375.392
|