Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 938.423 825.951 782.156 676.697 608.387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110.330 28.432 26.811 194.312 88.179
1. Tiền 110.330 28.432 26.811 194.312 88.179
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 14.945 15.369
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 15.369
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465.211 454.782 532.134 215.447 303.162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 454.979 448.310 527.441 214.556 293.547
2. Trả trước cho người bán 718 931 1.390 326 8.811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.369 13.228 10.983 8.044 8.123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.854 -7.686 -7.681 -7.479 -7.319
IV. Tổng hàng tồn kho 336.881 287.130 191.656 227.406 172.148
1. Hàng tồn kho 337.009 287.256 191.782 230.763 178.553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -127 -127 -127 -3.356 -6.406
V. Tài sản ngắn hạn khác 26.000 55.607 31.555 24.587 29.528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.439 37.551 22.451 5.412 15.367
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23.283 18.056 8.724 18.794 13.781
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 279 0 380 380 380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 798.019 789.022 772.625 778.160 767.005
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.442 14.442 14.442 14.442 15.550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.442 14.442 14.442 14.442 15.550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 492.095 483.086 474.463 468.123 460.926
1. Tài sản cố định hữu hình 490.139 481.313 472.876 466.649 459.641
- Nguyên giá 3.059.840 3.060.251 2.990.689 2.992.608 2.994.618
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.569.701 -2.578.938 -2.517.813 -2.525.959 -2.534.977
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.956 1.773 1.587 1.474 1.284
- Nguyên giá 4.767 4.767 4.767 4.842 4.842
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.811 -2.995 -3.180 -3.368 -3.558
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 123.264 111.746 112.146 130.649 131.639
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 123.264 111.746 112.146 130.649 131.639
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 168.217 179.748 171.573 164.945 158.891
1. Chi phí trả trước dài hạn 69.360 93.274 82.091 69.796 64.717
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.605 2.067 1.442 1.442 1.442
3. Tài sản dài hạn khác 97.251 84.406 88.041 93.708 92.733
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.736.441 1.614.973 1.554.781 1.454.857 1.375.392
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 763.776 654.343 620.623 525.781 486.469
I. Nợ ngắn hạn 755.614 645.774 611.648 516.398 476.670
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337.337 218.460 251.281 177.253 138.100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 313.222 289.094 208.364 201.286 225.963
4. Người mua trả tiền trước 62 916 1.054 2.274 1.313
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.041 19.575 22.506 18.057 20.132
6. Phải trả người lao động 15.437 25.500 37.824 44.990 15.304
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15.363 38.903 39.450 20.652 24.550
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 50.805 41.304 41.455 43.210 43.891
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.614 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 733 12.022 9.713 8.677 7.417
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.162 8.569 8.976 9.383 9.799
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.162 8.569 8.976 9.383 9.799
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 972.665 960.630 934.157 929.076 888.923
I. Vốn chủ sở hữu 972.665 960.630 934.157 929.076 888.923
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 747.691 747.691 747.691 747.691 747.691
2. Thặng dư vốn cổ phần 19.138 19.138 19.138 19.138 19.138
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -28.199 -28.199 -28.199 -28.199 -28.199
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 208.210 215.841 215.841 215.841 215.841
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.825 6.159 -20.314 -25.395 -65.548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25.437 5.511 5.511 5.747 -25.398
- LNST chưa phân phối kỳ này 389 648 -25.825 -31.141 -40.150
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.736.441 1.614.973 1.554.781 1.454.857 1.375.392